Bản dịch của từ Pre trong tiếng Việt

Pre

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre (Preposition)

pɹˈi
pɹˈi
01

Trước đó; trước.

Previous to; before.

Ví dụ

She arrived pre the meeting.

Cô ấy đến trước cuộc họp.

Pre the party, he called to confirm.

Trước bữa tiệc, anh ấy gọi điện để xác nhận.

They left pre the concert began.

Họ rời đi trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Hence, if poverty can be tackled by intensive study, it may be a emptive measure to ensure public health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Pre

Không có idiom phù hợp