Bản dịch của từ Pre trong tiếng Việt
Pre

Pre (Preposition)
Trước đó; trước.
Previous to; before.
She arrived pre the meeting.
Cô ấy đến trước cuộc họp.
Pre the party, he called to confirm.
Trước bữa tiệc, anh ấy gọi điện để xác nhận.
They left pre the concert began.
Họ rời đi trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
Từ "pre" là một tiền tố trong tiếng Anh, có nghĩa là "trước" hoặc "trước khi". Nó thường được sử dụng để tạo thành các từ như "preview" (xem trước), "prepare" (chuẩn bị), và "predate" (xảy ra trước). Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa các phương ngữ.
Tiền tố "pre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "prae", mang ý nghĩa "trước" hoặc "trước khi". Nó được sử dụng rộng rãi trong các từ ngữ tiếng Anh để chỉ sự xảy ra hoặc tồn tại trước một sự kiện hoặc thời điểm nào đó. Ví dụ, trong từ "prepare" (chuẩn bị), "pre" chỉ ra quá trình diễn ra trước một hành động chính. Sự phát triển và sử dụng của tiền tố này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa thời gian và các hoạt động con người.
Từ "pre" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tiền tố diễn tả sự trước hoặc trước đó về thời gian hoặc thứ tự. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, chẳng hạn như "preapproval" (sự phê duyệt trước) hoặc "preliminary" (sơ bộ). Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "pre" thường được dùng trong các cụm từ như "pre-party" (tiệc trước) và "pre-test" (kiểm tra trước).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
