Bản dịch của từ Pre-admission trong tiếng Việt

Pre-admission

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-admission (Adjective)

pɹˌidmˈeɪʃmən
pɹˌidmˈeɪʃmən
01

Trước khi nhập học (vào trường đại học, bệnh viện, v.v.).

Prior to admission to a university hospital etc.

Ví dụ

The pre-admission process is crucial for patient safety in hospitals.

Quá trình trước khi nhập viện rất quan trọng cho sự an toàn của bệnh nhân.

Pre-admission requirements are not clearly communicated to many patients.

Các yêu cầu trước khi nhập viện không được thông báo rõ ràng cho nhiều bệnh nhân.

What are the pre-admission steps for the new hospital program?

Các bước trước khi nhập viện cho chương trình bệnh viện mới là gì?

Pre-admission (Noun)

pɹˌidmˈeɪʃmən
pɹˌidmˈeɪʃmən
01

Nguyên văn: cụ thể là việc đưa một lượng hơi nhất định vào xi lanh của động cơ hơi nước trước khi kết thúc hành trình piston vào trong. sau này tổng quát hơn: nhập học trước.

Originally specifically the admission of a certain amount of steam into the cylinder of a steam engine before the end of the inward piston stroke later more generally admission beforehand.

Ví dụ

Pre-admission processes improve efficiency in social service programs like SNAP.

Quy trình pre-admission cải thiện hiệu quả trong các chương trình dịch vụ xã hội như SNAP.

Many social programs do not require pre-admission assessments for applicants.

Nhiều chương trình xã hội không yêu cầu đánh giá pre-admission cho người nộp đơn.

Is pre-admission necessary for all social service applications in the U.S.?

Liệu pre-admission có cần thiết cho tất cả các đơn xin dịch vụ xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-admission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-admission

Không có idiom phù hợp