Bản dịch của từ Pre-admission trong tiếng Việt
Pre-admission

Pre-admission (Adjective)
Trước khi nhập học (vào trường đại học, bệnh viện, v.v.).
Prior to admission to a university hospital etc.
The pre-admission process is crucial for patient safety in hospitals.
Quá trình trước khi nhập viện rất quan trọng cho sự an toàn của bệnh nhân.
Pre-admission requirements are not clearly communicated to many patients.
Các yêu cầu trước khi nhập viện không được thông báo rõ ràng cho nhiều bệnh nhân.
What are the pre-admission steps for the new hospital program?
Các bước trước khi nhập viện cho chương trình bệnh viện mới là gì?
Pre-admission (Noun)
Nguyên văn: cụ thể là việc đưa một lượng hơi nhất định vào xi lanh của động cơ hơi nước trước khi kết thúc hành trình piston vào trong. sau này tổng quát hơn: nhập học trước.
Originally specifically the admission of a certain amount of steam into the cylinder of a steam engine before the end of the inward piston stroke later more generally admission beforehand.
Pre-admission processes improve efficiency in social service programs like SNAP.
Quy trình pre-admission cải thiện hiệu quả trong các chương trình dịch vụ xã hội như SNAP.
Many social programs do not require pre-admission assessments for applicants.
Nhiều chương trình xã hội không yêu cầu đánh giá pre-admission cho người nộp đơn.
Is pre-admission necessary for all social service applications in the U.S.?
Liệu pre-admission có cần thiết cho tất cả các đơn xin dịch vụ xã hội ở Mỹ không?
Từ "pre-admission" chỉ hành động hoặc quy trình xảy ra trước khi một cá nhân chính thức nhập học hoặc được nhận vào một tổ chức, thường là trong bối cảnh giáo dục hoặc y tế. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các thủ tục tư vấn và đánh giá trước khi người học đăng ký chính thức. Trong khi đó, ở Anh, "pre-admission" có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các yêu cầu hành chính và giấy tờ cần thiết. Sự khác biệt trong cách sử dụng thể hiện sự đa dạng trong hệ thống giáo dục và y tế của mỗi quốc gia.
Từ "pre-admission" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "pre-" bắt nguồn từ латин "prae", có nghĩa là "trước", và danh từ "admission" có nguồn gốc từ латин "admissio", từ động từ "admittere", nghĩa là "cho phép vào". Lịch sử từ này liên quan đến các quy trình và thủ tục trước khi một cá nhân được chấp thuận vào một tổ chức hoặc cơ sở giáo dục, phản ánh tầm quan trọng của các bước chuẩn bị trước khi chính thức tham gia.
Từ "pre-admission" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và y tế. Trong các bài thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất vừa phải, đặc biệt trong các phần Listening và Reading liên quan đến thông tin về quy trình tuyển sinh hoặc nhập viện. Trong cuộc sống hàng ngày, "pre-admission" thường được dùng trong các tình huống thảo luận về các yêu cầu và thủ tục trước khi học sinh hoặc bệnh nhân chính thức gia nhập một cơ sở giáo dục hoặc y tế nào đó.