Bản dịch của từ Pre-admitted trong tiếng Việt
Pre-admitted

Pre-admitted (Adjective)
Điều đó đã được thừa nhận trước.
That has been preadmitted.
Many pre-admitted students attended the social event last Saturday.
Nhiều sinh viên được chấp nhận trước đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The pre-admitted applicants did not participate in the community service project.
Các ứng viên được chấp nhận trước đã không tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
Are all pre-admitted students aware of the upcoming social activities?
Tất cả sinh viên được chấp nhận trước có biết về các hoạt động xã hội sắp tới không?
Từ "pre-admitted" có nghĩa là đã được chấp nhận trước khi chính thức vào một tổ chức, trường học hoặc chương trình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, mô tả trạng thái của sinh viên được phê duyệt nhập học trước thời điểm bắt đầu khóa học. Trên thực tế, "pre-admitted" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, bởi nó không có phiên bản địa phương riêng biệt nào. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ và người Anh có thể nhấn mạnh khác nhau trong phát âm, nhưng về ngữ nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đồng.
Từ "pre-admitted" được cấu thành từ tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae-" nghĩa là "trước" và động từ "admit" từ tiếng Latinh "admittere", nghĩa là "cho phép vào". Lịch sử ngữ nghĩa của từ chỉ ra sự tiếp nhận một cái gì đó trước khi xảy ra chính thức. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pre-admitted" chỉ việc được phép vào một tổ chức, trường học hoặc chương trình trước khi diễn ra quá trình tuyển sinh chính thức, phản ánh sự chuẩn bị trước trong các hệ thống giáo dục và y tế.
Từ "pre-admitted" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các trường hợp liên quan đến việc xin nhập học, nơi các sinh viên được thông báo rằng họ đã được chấp nhận trước khi hoàn tất tất cả các yêu cầu. Ngoài ra, "pre-admitted" cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực y tế, chỉ việc bệnh nhân được chấp nhận trước vào viện trước khi có quyết định cuối cùng.