Bản dịch của từ Pre order trong tiếng Việt
Pre order

Pre order (Noun)
Many people pre order their groceries online for convenience.
Nhiều người đặt hàng thực phẩm trực tuyến để tiện lợi.
They do not pre order their meals when dining out.
Họ không đặt trước món ăn khi đi ăn ngoài.
Do you pre order tickets for the concert next month?
Bạn có đặt trước vé cho buổi hòa nhạc tháng sau không?
Để nhận được thứ gì đó trước khi phát hành chính thức hoặc có sẵn.
To receive something before the official release or availability.
Many fans pre order the new album by Taylor Swift every year.
Nhiều người hâm mộ đặt trước album mới của Taylor Swift mỗi năm.
They do not pre order the latest smartphone from Apple this time.
Họ không đặt trước chiếc smartphone mới nhất từ Apple lần này.
Did you pre order the tickets for the concert next month?
Bạn đã đặt trước vé cho buổi hòa nhạc tháng sau chưa?
Many people pre order tickets for the concert next month.
Nhiều người đã đặt trước vé cho buổi hòa nhạc tháng tới.
They do not pre order food for the community event.
Họ không đặt trước đồ ăn cho sự kiện cộng đồng.
Do you pre order supplies for the charity drive?
Bạn có đặt trước nguồn cung cho chiến dịch từ thiện không?
"Pre order" là một thuật ngữ được sử dụng trong thương mại để chỉ việc đặt hàng sản phẩm trước khi chúng chính thức được phát hành hoặc ra mắt. Khách hàng có thể thanh toán hoặc đặt cọc cho hàng hóa chưa có sẵn nhằm đảm bảo sẽ nhận được sản phẩm khi chúng có mặt. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cách viết giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "pre-order" ở Mỹ thường phổ biến hơn trong ngành công nghiệp game và công nghệ, trong khi ở Anh, nó được sử dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực xuất bản và bán lẻ.
Từ "preorder" bắt nguồn từ tiền tố Latin "pre-", có nghĩa là "trước", kết hợp với động từ tiếng Anh "order", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp" hay "đặt hàng". Thuật ngữ này ban đầu diễn tả hành động đặt hàng một sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi chúng có sẵn trên thị trường. Sự gia tăng thương mại điện tử đã khiến cho việc "preorder" trở nên phổ biến, thể hiện nhu cầu khách hàng trong việc đảm bảo quyền sở hữu sản phẩm trước khi chúng ra mắt chính thức.
Từ "pre order" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến lĩnh vực thương mại và tiếp thị. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống như đặt hàng sản phẩm trước khi chúng chính thức ra mắt, thường trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử, điện thoại di động, và các sản phẩm tiêu dùng khác. Việc hiểu biết về cách thức và quy trình "pre order" có thể hỗ trợ thí sinh trong việc thực hành và áp dụng kiến thức liên quan đến thương mại hiện đại.