Bản dịch của từ Pre-testing trong tiếng Việt

Pre-testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-testing (Noun)

pɹˈɛtɨstɨŋ
pɹˈɛtɨstɨŋ
01

Quá trình thử nghiệm một cái gì đó trước khi nó được phát triển hoặc hoàn thiện hoàn toàn.

The process of testing something before it is fully developed or finalized.

Ví dụ

Pre-testing helps gather feedback before launching the new social program.

Việc kiểm tra trước giúp thu thập phản hồi trước khi ra mắt chương trình xã hội mới.

Pre-testing did not occur for the community event last month.

Việc kiểm tra trước đã không diễn ra cho sự kiện cộng đồng tháng trước.

Why was pre-testing skipped for the social initiative in 2023?

Tại sao việc kiểm tra trước lại bị bỏ qua cho sáng kiến xã hội năm 2023?

02

Một đánh giá ban đầu được sử dụng để đo lường kiến thức hoặc hiệu suất trước một đánh giá chính thức.

An initial assessment used to measure knowledge or performance before a formal evaluation.

Ví dụ

Pre-testing helps identify students' knowledge gaps before the main exam.

Kiểm tra trước giúp xác định khoảng trống kiến thức của học sinh trước kỳ thi chính.

Many schools do not use pre-testing for social studies assessments.

Nhiều trường không sử dụng kiểm tra trước cho các bài đánh giá xã hội.

What is the purpose of pre-testing in social science courses?

Mục đích của kiểm tra trước trong các khóa học khoa học xã hội là gì?

03

Hành động thực hiện các thử nghiệm sơ bộ, thường để thu thập phản hồi hoặc dữ liệu.

The act of conducting preliminary tests, often to collect feedback or data.

Ví dụ

Pre-testing showed that 75% preferred online surveys over paper ones.

Việc thử nghiệm trước cho thấy 75% thích khảo sát trực tuyến hơn giấy.

The researchers did not conduct pre-testing for the new social program.

Các nhà nghiên cứu đã không thực hiện thử nghiệm trước cho chương trình xã hội mới.

Did the team complete pre-testing before launching the new initiative?

Nhóm đã hoàn thành việc thử nghiệm trước trước khi ra mắt sáng kiến mới chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pre-testing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-testing

Không có idiom phù hợp