Bản dịch của từ Precalculus trong tiếng Việt

Precalculus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precalculus (Noun)

pɹikˈækljəsəs
pɹikˈækljəsəs
01

Một khóa học về toán học nhằm chuẩn bị cho học sinh khả năng tính toán.

A course in mathematics that prepares a student for calculus.

Ví dụ

Many students take precalculus to prepare for college-level math courses.

Nhiều sinh viên học precalculus để chuẩn bị cho các khóa học toán đại học.

Not every high school offers precalculus as part of their curriculum.

Không phải trường trung học nào cũng cung cấp precalculus trong chương trình học.

Is precalculus necessary for understanding advanced mathematics in college?

Có cần học precalculus để hiểu toán học nâng cao ở đại học không?

Stacy struggled with precalculus but eventually mastered the concepts.

Stacy đã vật lộn với toán cấp ba nhưng cuối cùng đã hiểu rõ các khái niệm.

Not everyone finds precalculus easy, as it requires a strong foundation.

Không phải ai cũng thấy toán cấp ba dễ dàng, vì nó yêu cầu nền tảng vững chắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precalculus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precalculus

Không có idiom phù hợp