Bản dịch của từ Precautions trong tiếng Việt
Precautions

Precautions (Noun)
Số nhiều của sự đề phòng.
Plural of precaution.
Taking precautions is essential during the pandemic.
Việc thận trọng là cần thiết trong đại dịch.
Ignoring precautions can lead to unnecessary risks.
Bỏ qua biện pháp phòng ngừa có thể gây ra rủi ro không cần thiết.
Have you followed all the necessary precautions for safety?
Bạn đã tuân thủ tất cả các biện pháp phòng ngừa cần thiết để đảm bảo an toàn chưa?
Taking precautions against COVID-19 is essential for public safety.
Việc phòng ngừa COVID-19 là cần thiết cho an toàn công cộng.
Ignoring precautions can lead to unnecessary risks in social gatherings.
Bỏ qua biện pháp phòng ngừa có thể dẫn đến rủi ro không cần thiết trong các buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Precautions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precaution | Precautions |
Họ từ
Từ "precautions" trong tiếng Anh chỉ các biện pháp phòng ngừa được thực hiện nhằm giảm thiểu rủi ro hoặc tổn thất có thể xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, an toàn lao động và quản lý khủng hoảng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "precautions" có cách viết và cách phát âm giống nhau, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, như sự nhấn mạnh vào văn hóa và thói quen trong việc phòng ngừa.
Từ "precautions" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecautio", có nghĩa là "sự cẩn thận" hay "sự đề phòng". Từ này kết hợp từ "prae" có nghĩa là "trước" và "cautio" có nghĩa là "cẩn trọng" hoặc "nguy hiểm". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để diễn đạt những hành động được thực hiện nhằm giảm thiểu rủi ro. Ngày nay, "precautions" thường chỉ các biện pháp được áp dụng để bảo vệ bản thân khỏi những nguy cơ tiềm ẩn.
Từ "precautions" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về biện pháp an toàn và quản lý rủi ro. Trong Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản về y tế, môi trường và quy trình an toàn. Ngoài ra, từ "precautions" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa trong các lĩnh vực như sức khoẻ, an toàn lao động và thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp