Bản dịch của từ Precautions trong tiếng Việt
Precautions
Precautions (Noun)
Số nhiều của sự đề phòng.
Plural of precaution.
Taking precautions is essential during the pandemic.
Việc thận trọng là cần thiết trong đại dịch.
Ignoring precautions can lead to unnecessary risks.
Bỏ qua biện pháp phòng ngừa có thể gây ra rủi ro không cần thiết.
Have you followed all the necessary precautions for safety?
Bạn đã tuân thủ tất cả các biện pháp phòng ngừa cần thiết để đảm bảo an toàn chưa?
Taking precautions against COVID-19 is essential for public safety.
Việc phòng ngừa COVID-19 là cần thiết cho an toàn công cộng.
Ignoring precautions can lead to unnecessary risks in social gatherings.
Bỏ qua biện pháp phòng ngừa có thể dẫn đến rủi ro không cần thiết trong các buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Precautions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precaution | Precautions |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp