Bản dịch của từ Precedented trong tiếng Việt
Precedented

Precedented (Adjective)
Có hoặc đã có tiền lệ; phù hợp với hoặc được bảo đảm bởi tiền lệ; song song hoặc được hỗ trợ bởi một trường hợp tương tự trước đó.
Provided with or having a precedent in accordance with or warranted by precedent paralleled or supported by a similar previous case.
The new law is precedented by similar laws in other countries.
Luật mới được dựa trên các luật tương tự ở các quốc gia khác.
Social changes are not always precedented by previous events.
Sự thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng có tiền lệ từ các sự kiện trước.
Are precedented cases influencing today's social policies effectively?
Các trường hợp có tiền lệ có ảnh hưởng hiệu quả đến chính sách xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "precedented" là tính từ, dùng để chỉ tình huống hoặc hành động có sự tương tự với một sự kiện đã xảy ra trước đó, có thể coi là tiền lệ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý. "Precedented" ít phổ biến hơn so với dạng trái nghĩa "unprecedented" và thường được dùng trong các văn bản mang tính học thuật hoặc pháp lý.
Từ "precedented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecedens", nghĩa là "trước" hoặc "đi trước". "Praecedens" lại được hình thành từ "prae-" (trước) và "cedere" (đi). Lịch sử từ này cho thấy nó thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ các sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra trước đó, cung cấp tiền lệ cho các sự kiện hiện tại. Hiện nay, "precedented" được sử dụng để chỉ những tình huống đã có một tiền lệ rõ ràng trong quá khứ.
Từ "precedented" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các tình huống hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ có tính chất tương tự. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng khi đưa ra ví dụ. Trong các ngữ cảnh khác, "precedented" thường liên quan đến luật pháp hoặc khoa học, nhấn mạnh mối liên hệ với các trường hợp trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


