Bản dịch của từ Preceptor trong tiếng Việt

Preceptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preceptor (Noun)

pɹɪsˈɛptəɹ
pɹɪsˈɛptəɹ
01

Một giáo viên hoặc người hướng dẫn.

A teacher or instructor.

Ví dụ

Mr. Smith is a well-respected preceptor in our community center.

Ông Smith là một người thầy được kính trọng tại trung tâm cộng đồng.

Many students do not appreciate their preceptor's hard work.

Nhiều học sinh không đánh giá cao sự nỗ lực của người thầy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preceptor/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.