Bản dịch của từ Preceptor trong tiếng Việt

Preceptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preceptor (Noun)

01

Một giáo viên hoặc người hướng dẫn.

A teacher or instructor.

Ví dụ

Mr. Smith is a well-respected preceptor in our community center.

Ông Smith là một người thầy được kính trọng tại trung tâm cộng đồng.

Many students do not appreciate their preceptor's hard work.

Nhiều học sinh không đánh giá cao sự nỗ lực của người thầy.

Is the preceptor available for extra help after class?

Người thầy có sẵn để hỗ trợ thêm sau giờ học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preceptor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preceptor

Không có idiom phù hợp