Bản dịch của từ Precieux trong tiếng Việt

Precieux

Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precieux (Adjective)

pɹeɪsiˈʊ
pɹeɪsiˈʊ
01

Có giá trị lớn; quý.

Of great value precious.

Ví dụ

Friendship is a precious bond that enriches our social lives.

Tình bạn là một mối quan hệ quý giá làm phong phú cuộc sống xã hội của chúng ta.

Many people do not realize how precious social connections are.

Nhiều người không nhận ra mối quan hệ xã hội quý giá như thế nào.

Isn't trust a precious element in social relationships?

Liệu lòng tin không phải là một yếu tố quý giá trong các mối quan hệ xã hội sao?

02

Hiếm, có giá trị.

Rare valuable.

Ví dụ

The precieux gems in the exhibition attracted many visitors this weekend.

Những viên đá quý trong triển lãm thu hút nhiều du khách cuối tuần này.

These precieux moments with family should not be taken for granted.

Những khoảnh khắc quý giá này với gia đình không nên bị coi nhẹ.

Are there any precieux resources in your community for social projects?

Có nguồn tài nguyên quý giá nào trong cộng đồng bạn cho các dự án xã hội không?

Precieux (Noun Uncountable)

pɹeɪsiˈʊ
pɹeɪsiˈʊ
01

Chất lượng là quý giá hoặc có giá trị lớn.

The quality of being precious or of great value.

Ví dụ

Friendship is a precieux part of our social lives.

Tình bạn là một phần quý giá trong cuộc sống xã hội của chúng ta.

Money is not the only precieux thing in society.

Tiền không phải là thứ duy nhất quý giá trong xã hội.

What do you consider precieux in your community?

Bạn coi điều gì là quý giá trong cộng đồng của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precieux/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precieux

Không có idiom phù hợp