Bản dịch của từ Precieux trong tiếng Việt
Precieux

Precieux (Adjective)
Friendship is a precious bond that enriches our social lives.
Tình bạn là một mối quan hệ quý giá làm phong phú cuộc sống xã hội của chúng ta.
Many people do not realize how precious social connections are.
Nhiều người không nhận ra mối quan hệ xã hội quý giá như thế nào.
Isn't trust a precious element in social relationships?
Liệu lòng tin không phải là một yếu tố quý giá trong các mối quan hệ xã hội sao?
The precieux gems in the exhibition attracted many visitors this weekend.
Những viên đá quý trong triển lãm thu hút nhiều du khách cuối tuần này.
These precieux moments with family should not be taken for granted.
Những khoảnh khắc quý giá này với gia đình không nên bị coi nhẹ.
Are there any precieux resources in your community for social projects?
Có nguồn tài nguyên quý giá nào trong cộng đồng bạn cho các dự án xã hội không?
Precieux (Noun Uncountable)
Friendship is a precieux part of our social lives.
Tình bạn là một phần quý giá trong cuộc sống xã hội của chúng ta.
Money is not the only precieux thing in society.
Tiền không phải là thứ duy nhất quý giá trong xã hội.
What do you consider precieux in your community?
Bạn coi điều gì là quý giá trong cộng đồng của bạn?
Từ "précieux" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quý giá" hoặc "quý báu", thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm có giá trị cao hoặc những khía cạnh của đời sống được coi trọng. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "precious". Sự khác biệt giữa British English và American English không rõ ràng, do đó từ này có cùng cách viết và ý nghĩa. Trong ngữ cảnh sử dụng, "precious" có thể chỉ những mối quan hệ hay kỷ niệm quý giá hơn cả vật chất, thường mang tính cảm xúc hoặc tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp