Bản dịch của từ Precisian trong tiếng Việt
Precisian
Noun [U/C]
Precisian (Noun)
pɹɪsˈɪʒn̩
pɹɪsˈɪʒn̩
01
Một người có tính chính xác và tỉ mỉ một cách cứng nhắc, đặc biệt là về các quy tắc tôn giáo.
A person who is rigidly precise or punctilious, especially as regards religious rules.
Ví dụ
The precisian at the social event criticized the seating arrangement.
Người cẩn thận tại sự kiện xã hội phê phán sắp xếp chỗ ngồi.
The precisian's strict adherence to social etiquette caused tension.
Sự tuân thủ nghiêm ngặt của người cẩn thận đối với nghi lễ xã hội gây ra căng thẳng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Precisian
Không có idiom phù hợp