Bản dịch của từ Preconceives trong tiếng Việt
Preconceives
Verb

Preconceives (Verb)
pɹˌikənsˈivz
pɹˌikənsˈivz
01
Dự đoán hoặc dự đoán sự phát triển trong tương lai.
To anticipate or predict a future development.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hình thành ý tưởng trước; hình dung trước.
Form an idea of beforehand conceive beforehand.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "preconceives" xuất phát từ động từ "preconceive", có nghĩa là hình thành một ý tưởng hoặc quan niệm trước khi có bằng chứng hoặc trải nghiệm thực tế đáng kể. Khác với cách sử dụng từ "conceive" mà không có tiền tố "pre-", từ này nhấn mạnh việc làm nghĩa trước trong tâm trí. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong phát âm hay cách viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về cái nhìn phê phán về sự thiên lệch hoặc định kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Preconceives
Không có idiom phù hợp