Bản dịch của từ Preconception trong tiếng Việt
Preconception

Preconception (Noun)
Her preconception about the new policy was based on rumors.
Quan điểm tiên nghiệm của cô về chính sách mới dựa trên tin đồn.
He tried to challenge his preconceptions through open-minded discussions.
Anh ấy cố gắng thách thức quan điểm tiên nghiệm của mình thông qua các cuộc thảo luận cởi mở.
Do you think preconceptions always hinder understanding in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng quan điểm tiên nghiệm luôn làm trở ngại cho sự hiểu biết trong giao tiếp xã hội không?
Kết hợp từ của Preconception (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Without preconceptions Không định kiến | Can we approach social issues without preconceptions? Chúng ta có thể tiếp cận các vấn đề xã hội mà không có những quan niệm trước không? |
With preconceptions Với những định kiến | She approached the topic with preconceptions, affecting her understanding. Cô ấy tiếp cận chủ đề với những định kiến, ảnh hưởng đến sự hiểu biết của cô ấy. |
Preconception of Quan niệm trước | Her preconception of social media was negative. Quan điểm tiên nghiệm của cô về truyền thông xã hội là tiêu cực. |
Preconception about Quan niệm trước | Her preconception about social media was negative. Quan điểm tiên nghiệm của cô ấy về truyền thông xã hội là tiêu cực. |
Họ từ
Từ "preconception" chỉ những ý tưởng, quan niệm hoặc giả định mà một người có trước khi tiếp xúc với thông tin hoặc kinh nghiệm mới. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, từ "preconception" thường được dùng trong bối cảnh học thuật để chỉ những thành kiến mà có thể ảnh hưởng đến nhận thức và quyết định của con người, đặc biệt liên quan đến các vấn đề xã hội.
Từ "preconception" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeconcipere", với "prae" có nghĩa là "trước" và "concipere" có nghĩa là "hình thành ý tưởng". Kể từ thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ những ý niệm hoặc quan niệm hình thành trước khi có đủ thông tin hoặc kinh nghiệm. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tồn tại của những giả thuyết không dựa trên thực tế, thường dẫn đến sự thiên lệch trong nhận thức và đánh giá.
Từ "preconception" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất trung bình. Trong các tình huống, từ này thường được sử dụng để chỉ những ý kiến hoặc nhận định trước khi có đủ thông tin, thường liên quan đến các chủ đề như văn hóa, giáo dục, và khoa học. Việc hiểu rõ và phân tích từ này giúp thí sinh phát triển khả năng tư duy phản biện và nâng cao diễn đạt trong bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp