Bản dịch của từ Precuring trong tiếng Việt

Precuring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precuring (Noun)

pɹikjˈʊɹɨŋ
pɹikjˈʊɹɨŋ
01

= precure.

Precure.

Ví dụ

Precuring is essential for IELTS preparation.

Việc chuẩn bị trước rất quan trọng cho IELTS.

Lack of precuring can lead to lower scores in IELTS writing.

Thiếu việc chuẩn bị trước có thể dẫn đến điểm số thấp trong viết IELTS.

Is precuring a common practice among successful IELTS candidates?

Việc chuẩn bị trước là một phương pháp phổ biến giữa các thí sinh IELTS thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precuring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precuring

Không có idiom phù hợp