Bản dịch của từ Predating trong tiếng Việt
Predating

Predating (Verb)
His research predating all others was highly regarded by the committee.
Nghiên cứu của anh ta trước tất cả được ủng hộ bởi ủy ban.
She did not find any evidence predating the discovery made by John.
Cô ấy không tìm thấy bằng chứng trước sự phát hiện của John.
Did the historian mention any events predating the industrial revolution?
Nhà sử học có đề cập đến bất kỳ sự kiện nào trước cách mạng công nghiệp không?
Dạng động từ của Predating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predating |
Họ từ
Từ "predating" là động từ có nguồn gốc từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "date" (ngày). Nó có nghĩa là xảy ra trước một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "predating" thường liên quan đến việc xác định niên đại của di tích hoặc sự kiện trước một thời điểm được chấp nhận.
Từ "predating" bắt nguồn từ tiền tố Latin "pre-" có nghĩa là "trước" và động từ "datare", nghĩa là "đặt" hoặc "ghi chép". Kết hợp lại, "predating" chỉ hành động xảy ra trước một sự kiện hoặc thời điểm nào đó. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học và lịch sử để mô tả các dữ liệu hay sự kiện xảy ra trước một thời điểm xác định, từ đó hỗ trợ việc phân tích, nghiên cứu về sự phát triển của xã hội và văn hóa.
Từ "predating" xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và đọc, nơi các chủ đề liên quan đến lịch sử, sinh học và khảo cổ học được khai thác. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về thời gian và sự tiến hóa của các loài hoặc sự kiện. Trong văn hóa nói chung, "predating" thường được áp dụng trong các nghiên cứu lịch sử hoặc khi nói về nguồn gốc của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



