Bản dịch của từ Predator trong tiếng Việt
Predator

Predator (Noun)
Một người tàn nhẫn bóc lột người khác.
A person who ruthlessly exploits others.
The predator took advantage of vulnerable individuals in the community.
Kẻ săn mồi đã lợi dụng những cá nhân dễ bị tổn thương trong cộng đồng.
The police worked to catch the predator preying on innocent people.
Cảnh sát đã làm việc để bắt kẻ săn mồi đang săn lùng những người vô tội.
She exposed the online predator manipulating others for personal gain.
Cô vạch trần kẻ săn mồi trực tuyến đang thao túng người khác vì lợi ích cá nhân.
The lion is a fierce predator in the savanna.
Sư tử là loài săn mồi hung dữ ở thảo nguyên.
The cheetah is known as a swift predator in the wild.
Báo gêpa được biết đến là loài săn mồi nhanh nhẹn trong tự nhiên.
The shark is a powerful predator in the ocean ecosystem.
Cá mập là loài săn mồi mạnh mẽ trong hệ sinh thái đại dương.
Dạng danh từ của Predator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Predator | Predators |
Họ từ
Từ "predator" trong tiếng Anh chỉ những sinh vật ăn thịt, chuyên săn bắn và tiêu diệt các sinh vật khác để sinh tồn. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các loài trong chuỗi thức ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "predator" có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong một số tình huống, từ này cũng có thể mở rộng nghĩa sang việc chỉ những người hoặc tổ chức gây hại cho người khác, chẳng hạn như trong lĩnh vực kinh doanh hoặc xã hội.
Từ "predator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedator", mang nghĩa là "kẻ cướp" hay "người lấy đi". Từ này được hình thành từ động từ "praedari", có nghĩa là "cướp bóc". Từ "predator" trong tiếng Anh hiện đại thường được dùng để chỉ những loài động vật săn mồi hoặc những nhân vật chuyên lạm dụng, khai thác người khác. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh mối liên kết giữa hành vi chiếm đoạt và bản chất săn mồi trong tự nhiên.
Từ "predator" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu rơi vào phần nghe và nói khi thảo luận về sinh học hoặc môi trường tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "predator" thường được sử dụng để chỉ động vật săn mồi và có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo về sinh thái học, bảo tồn động vật hoang dã hoặc trong nghiên cứu về hành vi của con người, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến bạo lực và bóc lột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



