Bản dịch của từ Predator trong tiếng Việt

Predator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predator(Noun)

prˈɛdeɪtɐ
ˈprɛdətɝ
01

Một sinh vật sống bằng cách săn mồi các sinh vật khác.

An organism that lives by preying on other organisms

Ví dụ
02

Một người hoặc tổ chức lợi dụng người khác vì lợi ích cá nhân.

A person or entity that exploits others for their own gain

Ví dụ
03

Một loài động vật ăn thịt săn, giết và ăn các loài động vật khác.

A carnivorous animal that hunts kills and eats other animals

Ví dụ