Bản dịch của từ Predetermined trong tiếng Việt
Predetermined

Predetermined (Adjective)
Được thành lập hoặc quyết định trước.
Established or decided in advance.
Her predetermined career path led her to become a lawyer.
Con đường nghề nghiệp đã được quyết định trước dẫn đến việc trở thành luật sư.
He felt restricted by the predetermined rules of society.
Anh ấy cảm thấy bị hạn chế bởi các quy tắc đã được quyết định trước của xã hội.
Was the outcome of the election predetermined by external factors?
Kết quả của cuộc bầu cử có được quyết định trước bởi các yếu tố bên ngoài không?
Her predetermined schedule left no room for flexibility.
Lịch trình đã được quyết định của cô ấy không để lại không gian cho sự linh hoạt.
He was disappointed when his predetermined outcome did not materialize.
Anh ấy thất vọng khi kết quả đã được quyết định của mình không xảy ra.
Dạng tính từ của Predetermined (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Predetermined Đã định trước | - | - |
Họ từ
Từ "predetermined" có nghĩa là đã được xác định trước hay quy định từ trước, thường liên quan đến sự lập kế hoạch hoặc quyết định trước một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với một số âm vị có thể biểu thị khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. "Predetermined" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và nghiên cứu khoa học để chỉ các yếu tố đã được thiết lập trước đó ảnh hưởng đến kết quả hoặc hành động.
Từ "predetermined" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "praedeterminat-", dạng quá khứ phân từ của động từ "praedeterminare", có nghĩa là "quyết định trước". Từ này được cấu thành từ hai phần: "prae-" (trước) và "determinare" (xác định). Sự liên kết này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái hay hành động đã được xác định hoặc quyết định trước, không còn khả năng thay đổi hay biến đổi.
Từ "predetermined" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần thuyết trình và viết luận, nơi học viên cần diễn đạt ý tưởng về sự quyết định hoặc kết quả không thể thay đổi. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và quản lý, liên quan đến việc đặt ra các mục tiêu hoặc điều kiện trước. Sự xuất hiện này nhấn mạnh tính chất cố định và không thay đổi của hành động hoặc tình huống đã được thiết lập từ trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp