Bản dịch của từ Predicating trong tiếng Việt
Predicating

Predicating (Verb)
The committee is predicating their decisions on the latest social research.
Ủy ban đang đưa ra quyết định dựa trên nghiên cứu xã hội mới nhất.
They are not predicating their policies on outdated social theories anymore.
Họ không còn dựa vào các lý thuyết xã hội lỗi thời nữa.
Are you predicating your arguments on solid social evidence for the debate?
Bạn có đang dựa vào bằng chứng xã hội vững chắc cho cuộc tranh luận không?
Dạng động từ của Predicating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predicating |
Họ từ
Từ "predicating" là động từ của danh từ "predicate", có nghĩa là đưa ra hoặc xác định một đặc điểm hay thuộc tính cho một chủ ngữ trong mệnh đề. Trong ngữ pháp, nó thường liên quan đến việc mô tả hoặc khẳng định thuộc tính của đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "predicating" có thể mang sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng, chẳng hạn như triết học hay ngôn ngữ học.
Từ "predicating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "praedicare", có nghĩa là "nói trước, tuyên bố". Khái niệm này liên quan đến việc đại diện hoặc khẳng định một điều gì đó dựa trên thông tin có sẵn. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "predicating" thường được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ hành động xác định chủ ngữ hoặc thuộc tính của câu, phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ và logic trong việc cấu trúc ý tưởng.
Từ "predicating" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và triết học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể thấy trong các bài nghiên cứu liên quan đến ngữ nghĩa và logic. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích ngữ pháp hoặc khi thảo luận về các khái niệm triết học.