Bản dịch của từ Predicating trong tiếng Việt

Predicating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predicating (Verb)

pɹˈɛdəkˌeɪtɨŋ
pɹˈɛdəkˌeɪtɨŋ
01

(của một từ, cụm từ, v.v.) dùng làm vị ngữ cho (chủ ngữ)

Of a word phrase etc serve as a predicate to a subject.

Ví dụ

The committee is predicating their decisions on the latest social research.

Ủy ban đang đưa ra quyết định dựa trên nghiên cứu xã hội mới nhất.

They are not predicating their policies on outdated social theories anymore.

Họ không còn dựa vào các lý thuyết xã hội lỗi thời nữa.

Are you predicating your arguments on solid social evidence for the debate?

Bạn có đang dựa vào bằng chứng xã hội vững chắc cho cuộc tranh luận không?

Dạng động từ của Predicating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Predicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Predicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Predicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Predicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Predicating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predicating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predicating

Không có idiom phù hợp