Bản dịch của từ Predictability trong tiếng Việt
Predictability

Predictability (Noun)
Tính chất có thể dự đoán được.
The characteristic of being predictable.
Predictability is crucial in social interactions.
Sự dự đoán quan trọng trong tương tác xã hội.
The lack of predictability can lead to misunderstandings.
Sự thiếu sự dự đoán có thể dẫn đến hiểu lầm.
Predictability enhances trust among social groups.
Sự dự đoán tăng cường niềm tin giữa các nhóm xã hội.
Họ từ
Dự đoán (predictability) là khả năng mà một sự kiện hoặc hiện tượng có thể được dự đoán chính xác dựa trên thông tin hiện có. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, khoa học máy tính và mô hình hóa dự báo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, với không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "predictability" có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào cách ứng dụng cụ thể trong các ngành học khác nhau.
Từ "predictability" bắt nguồn từ tiếng Latinh "praedicere", có nghĩa là "nói trước". Từ này được hình thành thông qua tiền tố "pre-" (trước) và động từ "dicere" (nói). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, nó được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh. Hiện nay, "predictability" chỉ khả năng dự đoán kết quả hoặc hành vi dựa trên thông tin có sẵn, phản ánh rõ ràng tính chất "nói trước" từ nguồn gốc của nó.
Tính từ "predictability" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các xu hướng hoặc dữ liệu có thể dự đoán. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu kinh tế. Phần Viết và Nói có thể thấy nó trong các chủ đề về dự báo trong khoa học xã hội hoặc hành vi con người. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, như tâm lý học và kinh tế học, để mô tả tính ổn định của kết quả tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



