Bản dịch của từ Predictable outcome trong tiếng Việt

Predictable outcome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predictable outcome (Noun)

pɹɨdˈɪktəbəl ˈaʊtkˌʌm
pɹɨdˈɪktəbəl ˈaʊtkˌʌm
01

Một kết quả hoặc kết luận có thể được dự đoán dựa trên các điều kiện hoặc biến đã biết.

A result or conclusion that can be anticipated based on known conditions or variables.

Ví dụ

The survey showed a predictable outcome in social behavior trends.

Khảo sát cho thấy một kết quả có thể dự đoán trong xu hướng hành vi xã hội.

The researchers did not expect a predictable outcome from the study.

Các nhà nghiên cứu không mong đợi một kết quả có thể dự đoán từ nghiên cứu.

Is a predictable outcome possible in social change initiatives?

Liệu có một kết quả có thể dự đoán trong các sáng kiến thay đổi xã hội không?

02

Một sự kiện hoặc tình huống theo một mô hình hoặc logic nhất định, cho phép hình thành kỳ vọng.

An event or situation that follows a certain pattern or logic, allowing for expectations to be formed.

Ví dụ

A predictable outcome often occurs in social interactions at parties.

Một kết quả có thể đoán trước thường xảy ra trong các tương tác xã hội tại tiệc.

Not all social events lead to a predictable outcome for attendees.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều dẫn đến một kết quả có thể đoán trước cho người tham dự.

Is a predictable outcome common in social gatherings like weddings?

Có phải một kết quả có thể đoán trước là phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?

03

Kết quả của một tình huống mà được mong đợi hoặc dự đoán dựa trên dữ liệu lịch sử.

The outcome of a situation that is expected or forecasted based on historical data.

Ví dụ

The study showed a predictable outcome in social behavior patterns over time.

Nghiên cứu cho thấy kết quả dễ đoán trong các mẫu hành vi xã hội theo thời gian.

There was not a predictable outcome in the community's response to the event.

Không có kết quả nào dễ đoán trong phản ứng của cộng đồng đối với sự kiện.

Is the predictable outcome of social change based on past experiences accurate?

Kết quả dễ đoán của sự thay đổi xã hội dựa trên kinh nghiệm quá khứ có chính xác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predictable outcome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predictable outcome

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.