Bản dịch của từ Predictive analytic trong tiếng Việt

Predictive analytic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predictive analytic (Noun)

pɹɨdˈɪktɨv ˌænəlˈɪtɨk
pɹɨdˈɪktɨv ˌænəlˈɪtɨk
01

Một kỹ thuật sử dụng khai thác dữ liệu, thống kê và học máy để phân tích các sự kiện hiện tại và lịch sử nhằm dự đoán các sự kiện trong tương lai.

A technique that uses data mining, statistics, and machine learning to analyze current and historical facts to make predictions about future events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng phân tích dữ liệu để tạo ra các mô hình dự đoán.

The field of study that focuses on the use of data analytics to create models for forecasting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bất kỳ hệ thống hoặc quy trình nào khảo sát dữ liệu để xác định các mô hình có thể dự đoán kết quả trong tương lai.

Any system or process that surveys data to identify patterns that can predict future outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predictive analytic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predictive analytic

Không có idiom phù hợp