Bản dịch của từ Preemptively trong tiếng Việt

Preemptively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preemptively (Adverb)

pɹiˈɛmptɪvli
pɹiˈɛmptɪvli
01

Theo một cách được thực hiện để ngăn chặn một cái gì đó xảy ra.

In a way that is done in order to prevent something from happening.

Ví dụ

She preemptively apologized to avoid conflict during the presentation.

Cô ấy đã xin lỗi một cách đề phòng để tránh xung đột trong buổi thuyết trình.

He did not preemptively prepare for the IELTS speaking test, so he struggled.

Anh ấy không chuẩn bị trước cho bài thi nói IELTS, nên gặp khó khăn.

Did you preemptively research common IELTS writing topics before the exam?

Bạn đã nghiên cứu trước các chủ đề viết IELTS phổ biến trước kỳ thi chưa?

She preemptively apologized for any inconvenience caused by the delay.

Cô ấy đã xin lỗi trước cho bất kỳ sự bất tiện nào do sự chậm trễ.

He did not preemptively inform the team about the upcoming changes.

Anh ấy không thông báo trước cho đội về những thay đổi sắp tới.

02

Theo cách có ý định ngăn chặn điều gì đó trước khi nó thực sự xảy ra.

In a way that is intended to stop something before it actually happens.

Ví dụ

She preemptively apologized to avoid any misunderstandings during the meeting.

Cô ấy đã xin lỗi một cách đề phòng để tránh hiểu lầm trong cuộc họp.

He did not preemptively inform the team about the changes, causing confusion.

Anh ấy không thông báo trước cho nhóm về những thay đổi, gây ra sự rối loạn.

Did you preemptively address potential issues in your IELTS writing practice?

Bạn đã giải quyết trước các vấn đề tiềm năng trong luyện viết IELTS chưa?

She preemptively apologized for any possible misunderstandings in her speech.

Cô ấy đã xin lỗi một cách dự phòng về bất kỳ sự hiểu lầm nào trong bài phát biểu của mình.

He did not preemptively address the potential issues in his presentation.

Anh ấy không giải quyết trước những vấn đề tiềm năng trong bài thuyết trình của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preemptively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preemptively

Không có idiom phù hợp