Bản dịch của từ Preemptively trong tiếng Việt
Preemptively

Preemptively (Adverb)
She preemptively apologized to avoid conflict during the presentation.
Cô ấy đã xin lỗi một cách đề phòng để tránh xung đột trong buổi thuyết trình.
He did not preemptively prepare for the IELTS speaking test, so he struggled.
Anh ấy không chuẩn bị trước cho bài thi nói IELTS, nên gặp khó khăn.
Did you preemptively research common IELTS writing topics before the exam?
Bạn đã nghiên cứu trước các chủ đề viết IELTS phổ biến trước kỳ thi chưa?
She preemptively apologized for any inconvenience caused by the delay.
Cô ấy đã xin lỗi trước cho bất kỳ sự bất tiện nào do sự chậm trễ.
He did not preemptively inform the team about the upcoming changes.
Anh ấy không thông báo trước cho đội về những thay đổi sắp tới.
She preemptively apologized to avoid any misunderstandings during the meeting.
Cô ấy đã xin lỗi một cách đề phòng để tránh hiểu lầm trong cuộc họp.
He did not preemptively inform the team about the changes, causing confusion.
Anh ấy không thông báo trước cho nhóm về những thay đổi, gây ra sự rối loạn.
Did you preemptively address potential issues in your IELTS writing practice?
Bạn đã giải quyết trước các vấn đề tiềm năng trong luyện viết IELTS chưa?
She preemptively apologized for any possible misunderstandings in her speech.
Cô ấy đã xin lỗi một cách dự phòng về bất kỳ sự hiểu lầm nào trong bài phát biểu của mình.
He did not preemptively address the potential issues in his presentation.
Anh ấy không giải quyết trước những vấn đề tiềm năng trong bài thuyết trình của mình.
Từ "preemptively" là một trạng từ có nguồn gốc từ động từ "preempt", mang ý nghĩa thực hiện hành động nhằm ngăn chặn một sự việc xảy ra trước khi nó xảy ra. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, quân sự hoặc quản lý, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh mà từ này được áp dụng.
Từ "preemptively" có nguồn gốc từ động từ Latin "praeemere", nghĩa là "mua trước" hoặc "ngăn chặn". Tiền tố "pre-" mang ý nghĩa "trước", kết hợp với "empt-" có liên quan đến hành động mua sắm hoặc chiếm hữu. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này đã chuyển sang việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra bằng hành động trước khi nó xảy ra. Hiện nay, "preemptively" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và quân sự để chỉ việc thực hiện các biện pháp nhằm ngăn chặn rủi ro hoặc mối đe dọa.
Từ "preemptively" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi khả năng diễn đạt ý tưởng bảo vệ hoặc dự đoán tác động là cần thiết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, quân sự và kinh tế, khi đề cập đến các hành động được thực hiện nhằm ngăn chặn một sự kiện không mong muốn xảy ra. Tính chất chủ động của từ này thể hiện rõ ràng trong các tình huống ra quyết định.