Bản dịch của từ Prefab trong tiếng Việt
Prefab
Noun [U/C]
Prefab (Noun)
pɹˈifæb
pɹˈifˈæb
01
Một tòa nhà đúc sẵn.
A prefabricated building.
Ví dụ
The government provided prefabs for homeless families after the disaster.
Chính phủ cung cấp các prefab cho các gia đình vô gia cư sau thảm họa.
The prefab was quickly assembled in the community to provide shelter.
Prefab được lắp ráp nhanh chóng trong cộng đồng để cung cấp nơi ẩn náu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Prefab
Không có idiom phù hợp