Bản dịch của từ Preferential treatment trong tiếng Việt

Preferential treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preferential treatment (Noun)

pɹˌɛfɚˈɛnʃəl tɹˈitmənt
pɹˌɛfɚˈɛnʃəl tɹˈitmənt
01

Hành động của việc cho ai đó hoặc cái gì đó một lợi thế hơn những cái khác.

The practice of giving someone or something an advantage over others.

Ví dụ

Many believe that preferential treatment harms social equality in society.

Nhiều người tin rằng việc ưu tiên gây hại cho sự bình đẳng xã hội.

The school does not offer preferential treatment to any student.

Trường không cung cấp sự ưu tiên cho bất kỳ học sinh nào.

Should government programs provide preferential treatment to low-income families?

Có nên các chương trình của chính phủ cung cấp sự ưu tiên cho các gia đình thu nhập thấp không?

Many people believe preferential treatment is unfair in job applications.

Nhiều người tin rằng việc ưu tiên là không công bằng trong đơn xin việc.

The school does not give preferential treatment to any student.

Trường không ưu tiên cho bất kỳ học sinh nào.

02

Một chính sách hoặc thực tiễn ưu tiên một nhóm hoặc cá nhân hơn một nhóm khác khi cung cấp dịch vụ hoặc cơ hội.

A policy or practice of favoring one group or individual over another when providing services or opportunities.

Ví dụ

Many schools provide preferential treatment to students from low-income families.

Nhiều trường học cung cấp sự đối xử ưu tiên cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.

The company does not give preferential treatment to any employee.

Công ty không đối xử ưu tiên với bất kỳ nhân viên nào.

Does the government offer preferential treatment to certain social groups?

Chính phủ có cung cấp sự đối xử ưu tiên cho một số nhóm xã hội không?

Many schools offer preferential treatment to students from low-income families.

Nhiều trường học cung cấp sự ưu tiên cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.

Some believe preferential treatment harms equal opportunities in society.

Một số người tin rằng sự ưu tiên gây hại cho cơ hội bình đẳng trong xã hội.

03

Một lợi ích không công bằng được trao cho một cá nhân hoặc nhóm cụ thể.

An unfair benefit given to a particular person or group.

Ví dụ

The school gave preferential treatment to athletes during the admissions process.

Trường học đã dành sự ưu ái cho vận động viên trong quá trình tuyển sinh.

Many believe that preferential treatment harms equal opportunities for all students.

Nhiều người tin rằng sự ưu ái gây hại cho cơ hội bình đẳng của tất cả sinh viên.

Is preferential treatment common in hiring practices for certain groups?

Liệu sự ưu ái có phổ biến trong quy trình tuyển dụng cho một số nhóm không?

The company gave preferential treatment to employees with family connections.

Công ty đã cho sự ưu ái đối với nhân viên có quan hệ gia đình.

Many believe that preferential treatment harms equality in social programs.

Nhiều người tin rằng sự ưu ái gây hại cho sự bình đẳng trong các chương trình xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preferential treatment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preferential treatment

Không có idiom phù hợp