Bản dịch của từ Preferential treatment trong tiếng Việt
Preferential treatment
Preferential treatment (Noun)
Many believe that preferential treatment harms social equality in society.
Nhiều người tin rằng việc ưu tiên gây hại cho sự bình đẳng xã hội.
The school does not offer preferential treatment to any student.
Trường không cung cấp sự ưu tiên cho bất kỳ học sinh nào.
Should government programs provide preferential treatment to low-income families?
Có nên các chương trình của chính phủ cung cấp sự ưu tiên cho các gia đình thu nhập thấp không?
Many people believe preferential treatment is unfair in job applications.
Nhiều người tin rằng việc ưu tiên là không công bằng trong đơn xin việc.
The school does not give preferential treatment to any student.
Trường không ưu tiên cho bất kỳ học sinh nào.
Many schools provide preferential treatment to students from low-income families.
Nhiều trường học cung cấp sự đối xử ưu tiên cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
The company does not give preferential treatment to any employee.
Công ty không đối xử ưu tiên với bất kỳ nhân viên nào.
Does the government offer preferential treatment to certain social groups?
Chính phủ có cung cấp sự đối xử ưu tiên cho một số nhóm xã hội không?
Many schools offer preferential treatment to students from low-income families.
Nhiều trường học cung cấp sự ưu tiên cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
Some believe preferential treatment harms equal opportunities in society.
Một số người tin rằng sự ưu tiên gây hại cho cơ hội bình đẳng trong xã hội.
The school gave preferential treatment to athletes during the admissions process.
Trường học đã dành sự ưu ái cho vận động viên trong quá trình tuyển sinh.
Many believe that preferential treatment harms equal opportunities for all students.
Nhiều người tin rằng sự ưu ái gây hại cho cơ hội bình đẳng của tất cả sinh viên.
Is preferential treatment common in hiring practices for certain groups?
Liệu sự ưu ái có phổ biến trong quy trình tuyển dụng cho một số nhóm không?
The company gave preferential treatment to employees with family connections.
Công ty đã cho sự ưu ái đối với nhân viên có quan hệ gia đình.
Many believe that preferential treatment harms equality in social programs.
Nhiều người tin rằng sự ưu ái gây hại cho sự bình đẳng trong các chương trình xã hội.
"Preferential treatment" (điều trị ưu tiên) đề cập đến việc cung cấp sự ưu đãi hoặc lợi thế nhất định cho một cá nhân hoặc nhóm so với những người khác trong cùng một tình huống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc pháp lý để chỉ sự thiên vị có thể dẫn đến các vấn đề về công bằng và phân biệt đối xử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút tuỳ thuộc vào đặc điểm văn hóa và pháp lý của từng quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp