Bản dịch của từ Preferred position trong tiếng Việt

Preferred position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preferred position (Noun)

pɹˈəfɝd pəzˈɪʃən
pɹˈəfɝd pəzˈɪʃən
01

Một vị trí hoặc vai trò mà ai đó hoặc cái gì đó cảm thấy thoải mái hoặc có lợi nhất.

A place or role in which someone or something is most comfortable or advantageous.

Ví dụ

She enjoys her preferred position as a team leader in discussions.

Cô ấy thích vị trí ưa thích của mình là trưởng nhóm trong các cuộc thảo luận.

He does not have a preferred position in social gatherings.

Anh ấy không có vị trí ưa thích trong các buổi tụ tập xã hội.

What is your preferred position in group activities during class?

Vị trí ưa thích của bạn trong các hoạt động nhóm trong lớp là gì?

02

Một vị trí hoặc sắp xếp cụ thể được ưa chuộng hơn so với các vị trí khác.

A specific location or arrangement that is favored compared to others.

Ví dụ

Many people prefer a central location as their preferred position for meetings.

Nhiều người thích vị trí trung tâm cho các cuộc họp.

The preferred position for social gatherings is often near the food.

Vị trí ưa thích cho các buổi tụ họp xã hội thường gần đồ ăn.

Is the preferred position for events always near the entrance?

Vị trí ưa thích cho các sự kiện có phải luôn gần lối vào không?

03

Nơi ưa thích cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.

The preferred spot for a particular purpose or activity.

Ví dụ

Many people feel the preferred position for socializing is a café.

Nhiều người cảm thấy vị trí ưa thích để giao lưu là quán cà phê.

The preferred position for meetings is not always a formal boardroom.

Vị trí ưa thích cho các cuộc họp không phải lúc nào cũng là phòng họp chính thức.

Is the preferred position for gatherings a park or a restaurant?

Vị trí ưa thích cho các buổi gặp gỡ là công viên hay nhà hàng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preferred position/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preferred position

Không có idiom phù hợp