Bản dịch của từ Preferred stock trong tiếng Việt

Preferred stock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preferred stock (Noun)

pɹˈəfɝd stˈɑk
pɹˈəfɝd stˈɑk
01

Cổ phiếu cho phép người sở hữu được hưởng cổ tức cố định, được ưu tiên thanh toán hơn cổ tức bằng cổ phiếu phổ thông.

Stock that entitles the holder to a fixed dividend whose payment takes priority over that of ordinary share dividends.

Ví dụ

Many investors buy preferred stock for its reliable dividend payments.

Nhiều nhà đầu tư mua cổ phiếu ưu đãi vì khoản cổ tức ổn định.

Not all companies offer preferred stock to their shareholders.

Không phải tất cả các công ty đều cung cấp cổ phiếu ưu đãi cho cổ đông.

Do you think preferred stock is better than common stock?

Bạn có nghĩ rằng cổ phiếu ưu đãi tốt hơn cổ phiếu thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preferred stock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preferred stock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.