Bản dịch của từ Preflight trong tiếng Việt

Preflight

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preflight (Adjective)

pɹˈiflaɪt
pɹˈiflaɪt
01

Xảy ra trước chuyến bay trên máy bay.

Occurring before a flight in an aircraft.

Ví dụ

Preflight safety checks are essential for every flight.

Kiểm tra an toàn trước bay là cần thiết cho mỗi chuyến bay.

Neglecting preflight inspections can lead to serious aviation accidents.

Bỏ qua kiểm tra trước bay có thể dẫn đến tai nạn hàng không nghiêm trọng.

Are preflight briefings mandatory before taking off on commercial flights?

Liệu cuộc họp trước bay có bắt buộc trước khi cất cánh trên các chuyến bay thương mại không?

Preflight (Verb)

pɹˈiflaɪt
pɹˈiflaɪt
01

Chuẩn bị (một chiếc máy bay) cho chuyến bay bằng cách tiến hành kiểm tra có hệ thống.

Prepare an aircraft for a flight by carrying out systematic checks.

Ví dụ

Did Sarah preflight the plane before the long journey?

Sarah đã kiểm tra trước máy bay trước chuyến đi dài chưa?

Pilots must preflight the aircraft to ensure safety measures are met.

Phi công phải kiểm tra trước máy bay để đảm bảo các biện pháp an toàn được thực hiện.

Is it necessary to preflight the helicopter before takeoff?

Có cần thiết phải kiểm tra trước trực thăng trước khi cất cánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preflight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preflight

Không có idiom phù hợp