Bản dịch của từ Preflight trong tiếng Việt
Preflight

Preflight (Adjective)
Preflight safety checks are essential for every flight.
Kiểm tra an toàn trước bay là cần thiết cho mỗi chuyến bay.
Neglecting preflight inspections can lead to serious aviation accidents.
Bỏ qua kiểm tra trước bay có thể dẫn đến tai nạn hàng không nghiêm trọng.
Are preflight briefings mandatory before taking off on commercial flights?
Liệu cuộc họp trước bay có bắt buộc trước khi cất cánh trên các chuyến bay thương mại không?
Preflight (Verb)
Chuẩn bị (một chiếc máy bay) cho chuyến bay bằng cách tiến hành kiểm tra có hệ thống.
Prepare an aircraft for a flight by carrying out systematic checks.
Did Sarah preflight the plane before the long journey?
Sarah đã kiểm tra trước máy bay trước chuyến đi dài chưa?
Pilots must preflight the aircraft to ensure safety measures are met.
Phi công phải kiểm tra trước máy bay để đảm bảo các biện pháp an toàn được thực hiện.
Is it necessary to preflight the helicopter before takeoff?
Có cần thiết phải kiểm tra trước trực thăng trước khi cất cánh không?
Từ "preflight" là một danh từ chỉ hành động kiểm tra trước khi cất cánh một chuyến bay. Nó thường đề cập đến các quy trình và thủ tục an toàn được thực hiện để đảm bảo rằng máy bay sẵn sàng cho chuyến bay tiếp theo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Preflight" có thể được dùng trong ngữ cảnh thương mại hàng không cũng như trong các hoạt động hàng không cá nhân.
Từ "preflight" có nguồn gốc từ hai phần: "pre" từ tiếng Latinh "prae", có nghĩa là "trước", và "flight" từ tiếng Anh cổ "fleoten", có liên quan đến việc bay. Từ này được sử dụng trong bối cảnh hàng không để chỉ các hoạt động và kiểm tra diễn ra trước khi một chuyến bay bắt đầu. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho chuyến bay, kết nối sâu sắc với ý nghĩa hiện tại.
Từ "preflight" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết và phần nói liên quan đến ngành hàng không, nơi mô tả các quy trình kiểm tra và chuẩn bị trước khi cất cánh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "preflight" được sử dụng trong các tình huống kỹ thuật, mô tả các quy trình an toàn và quy định trong ngành hàng không, như kiểm tra thiết bị và thông tin chuyến bay trước khi khởi hành.