Bản dịch của từ Pregame trong tiếng Việt

Pregame

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pregame (Adjective)

pɹəɡˈeɪm
pɹəɡˈeɪm
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một sự kiện xảy ra trực tiếp trước một trận đấu thể thao cụ thể.

Denoting or relating to an event that occurs directly before a particular sports game.

Ví dụ

The pregame ceremony honored the team's captain for his leadership.

Buổi lễ trước trận vinh danh đội trưởng vì lãnh đạo của anh ấy.

She felt nervous during the pregame warm-up, but her coach reassured her.

Cô ấy cảm thấy lo lắng trong lúc tập luyện trước trận, nhưng HLV của cô ấy đã động viên cô ấy.

Did you attend the pregame pep talk given by the coach?

Bạn đã tham dự bài nói động viên trước trận do HLV thuyết phục?

The pregame excitement was palpable in the stadium.

Sự hồi hộp trước trận đấu đã rõ rệt trong sân vận động.

She dislikes the pregame rituals of professional athletes.

Cô ấy không thích các nghi lễ trước trận đấu của các vận động viên chuyên nghiệp.

Pregame (Noun)

pɹəɡˈeɪm
pɹəɡˈeɪm
01

Một chương trình truyền hình hoặc phát thanh trong đó các bình luận viên thảo luận về một trận đấu thể thao sắp diễn ra.

A television or radio programme in which commentators discuss a sports game which is about to take place.

Ví dụ

I always watch the pregame before the Super Bowl starts.

Tôi luôn xem chương trình dự đoán trước khi Siêu Bowl bắt đầu.

She never listens to the pregame analysis for soccer matches.

Cô ấy không bao giờ nghe phân tích trước trận đấu bóng đá.

Do you enjoy watching the pregame show before basketball games?

Bạn có thích xem chương trình dự đoán trước trận đấu bóng rổ không?

The pregame show featured analysis of the upcoming football match.

Chương trình trước trận đấu có phần phân tích trận bóng đá sắp tới.

I never miss the pregame because it provides valuable insights.

Tôi không bao giờ bỏ lỡ chương trình trước trận vì nó cung cấp cái nhìn quý giá.

Pregame (Verb)

pɹəɡˈeɪm
pɹəɡˈeɪm
01

Uống rượu trước khi tham dự một sự kiện hoặc hoạt động xã hội.

Drink alcohol before attending an event or social function.

Ví dụ

They always pregame before going to parties.

Họ luôn uống rượu trước khi đi dự tiệc.

She doesn't like to pregame because she prefers to stay sober.

Cô ấy không thích uống rượu trước vì cô ấy thích giữ cho đầu óc tỉnh táo.

Do you think pregame activities are common among young adults?

Bạn có nghĩ rằng việc uống rượu trước là phổ biến giữa thanh niên không?

They always pregame before going to parties.

Họ luôn uống rượu trước khi đi dự tiệc.

She never pregames because she doesn't like alcohol.

Cô ấy không bao giờ uống rượu trước vì cô ấy không thích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pregame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pregame

Không có idiom phù hợp