Bản dịch của từ Pregame trong tiếng Việt
Pregame

Pregame (Adjective)
Biểu thị hoặc liên quan đến một sự kiện xảy ra trực tiếp trước một trận đấu thể thao cụ thể.
Denoting or relating to an event that occurs directly before a particular sports game.
The pregame ceremony honored the team's captain for his leadership.
Buổi lễ trước trận vinh danh đội trưởng vì lãnh đạo của anh ấy.
She felt nervous during the pregame warm-up, but her coach reassured her.
Cô ấy cảm thấy lo lắng trong lúc tập luyện trước trận, nhưng HLV của cô ấy đã động viên cô ấy.
Did you attend the pregame pep talk given by the coach?
Bạn đã tham dự bài nói động viên trước trận do HLV thuyết phục?
The pregame excitement was palpable in the stadium.
Sự hồi hộp trước trận đấu đã rõ rệt trong sân vận động.
She dislikes the pregame rituals of professional athletes.
Cô ấy không thích các nghi lễ trước trận đấu của các vận động viên chuyên nghiệp.
Pregame (Noun)
Một chương trình truyền hình hoặc phát thanh trong đó các bình luận viên thảo luận về một trận đấu thể thao sắp diễn ra.
A television or radio programme in which commentators discuss a sports game which is about to take place.
I always watch the pregame before the Super Bowl starts.
Tôi luôn xem chương trình dự đoán trước khi Siêu Bowl bắt đầu.
She never listens to the pregame analysis for soccer matches.
Cô ấy không bao giờ nghe phân tích trước trận đấu bóng đá.
Do you enjoy watching the pregame show before basketball games?
Bạn có thích xem chương trình dự đoán trước trận đấu bóng rổ không?
The pregame show featured analysis of the upcoming football match.
Chương trình trước trận đấu có phần phân tích trận bóng đá sắp tới.
I never miss the pregame because it provides valuable insights.
Tôi không bao giờ bỏ lỡ chương trình trước trận vì nó cung cấp cái nhìn quý giá.
Pregame (Verb)
They always pregame before going to parties.
Họ luôn uống rượu trước khi đi dự tiệc.
She doesn't like to pregame because she prefers to stay sober.
Cô ấy không thích uống rượu trước vì cô ấy thích giữ cho đầu óc tỉnh táo.
Do you think pregame activities are common among young adults?
Bạn có nghĩ rằng việc uống rượu trước là phổ biến giữa thanh niên không?
They always pregame before going to parties.
Họ luôn uống rượu trước khi đi dự tiệc.
She never pregames because she doesn't like alcohol.
Cô ấy không bao giờ uống rượu trước vì cô ấy không thích.
Từ "pregame" có nghĩa là hoạt động chuẩn bị hoặc sự kiện diễn ra trước khi bắt đầu một trận đấu thể thao hay một buổi tiệc tùng. Trong ngữ cảnh thể thao, "pregame" có thể chỉ các sự kiện như tập luyện, họp đội, hoặc các hoạt động giải trí trước khi trận đấu diễn ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "pregame" thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "pre-match".
Từ "pregame" xuất phát từ hai phần: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", nghĩa là "trước" và danh từ "game" đến từ tiếng Old English "gamen", có nghĩa là "trò chơi" hoặc "cuộc vui". Kể từ giữa thế kỷ 20, "pregame" đã được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trước một trận đấu thể thao chính. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc chuẩn bị và tạo không khí cho sự kiện chính.
Từ "pregame" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc sự kiện xã hội trước một trận đấu hoặc một buổi lễ. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thể thao, giao lưu hoặc thảo luận về thói quen xã hội. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật nghiêm túc hơn, "pregame" ít khi được sử dụng. Từ này cũng tìm thấy sự phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện không chính thức về hoạt động giải trí.