Bản dịch của từ Prehistoric trong tiếng Việt

Prehistoric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prehistoric(Adjective)

prˌiːhɪstˈɒrɪk
ˌprihɪˈstɔrɪk
01

Liên quan đến thời kỳ trước khi có văn bản ghi chép

Relating to the period before written records

Ví dụ
02

Mô tả điều gì đó rất cũ thường liên quan đến thời kỳ cổ đại.

Describing something very old often relating to ancient times

Ví dụ
03

Về việc nghiên cứu hoặc tái tạo lịch sử loài người trước khi có lịch sử được ghi chép.

Referring to the study or reconstruction of human history prior to recorded history

Ví dụ