Bản dịch của từ Prehistory trong tiếng Việt
Prehistory

Prehistory (Noun)
Studying prehistory helps us understand ancient human civilizations.
Nghiên cứu lịch sử tiền sử giúp chúng ta hiểu các nền văn minh cổ xưa.
There is limited evidence about prehistory due to lack of records.
Có hạn chế về bằng chứng về lịch sử tiền sử do thiếu hồ sơ.
What major events shaped prehistory according to archaeological findings?
Các sự kiện quan trọng nào đã định hình lịch sử tiền sử theo những phát hiện khảo cổ học?
Prehistory is the study of human societies before written records.
Thời tiền sử là nghiên cứu về xã hội loài người trước khi có hồ sơ viết.
There is limited information about prehistory due to the lack of records.
Thông tin về thời tiền sử hạn chế do thiếu hồ sơ.
Dạng danh từ của Prehistory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prehistory | Prehistories |
Họ từ
Tiền sử (prehistory) được định nghĩa là khoảng thời gian trước khi có văn bản ghi chép lịch sử, chủ yếu được nghiên cứu qua khảo cổ học, nhân chủng học và các lĩnh vực liên quan. Khái niệm này thường được áp dụng toàn cầu, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English). Ở Mỹ, "prehistory" thường nhấn mạnh đến lịch sử bản địa và ảnh hưởng văn hóa, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến các giai đoạn phát triển văn hóa châu Âu.
Từ "prehistory" xuất phát từ tiếng Latinh "prae-" có nghĩa là "trước" và "historia" có nghĩa là "lịch sử". Kết hợp lại, từ này chỉ thời kỳ trước khi có các tài liệu viết để ghi lại lịch sử nhân loại. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, nhấn mạnh tầm quan trọng của khảo cổ học trong việc nghiên cứu thời kỳ mà con người chưa phát triển chữ viết. Ngày nay, "prehistory" thường được sử dụng để chỉ các giai đoạn đầu của sự phát triển văn minh.
"Prehistory" là thuật ngữ chỉ thời kỳ trước khi con người phát triển chữ viết, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến khảo cổ học, nhân chủng học, và lịch sử, thường xuất hiện trong các bài luận, tài liệu nghiên cứu cũng như các cuộc thảo luận về sự phát triển văn minh. Trong giáo dục, khái niệm này cũng được dùng để chỉ giai đoạn đầu của một nền văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
