Bản dịch của từ Prehistory trong tiếng Việt
Prehistory
Noun [U/C]

Prehistory(Noun)
prɪhˈɪstərˌi
ˈpriˈhɪstɝi
01
Nghiên cứu về thời kỳ trước khi có ghi chép bằng văn bản liên quan đến khảo cổ học và nhân học.
The study of the time before written records involving archaeology and anthropology
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bối cảnh lịch sử cụ thể hoặc một thời kỳ mà trước khi có lịch sử được ghi chép.
A specific historical context or era that predates recorded history
Ví dụ
