Bản dịch của từ Prejudicated trong tiếng Việt
Prejudicated

Prejudicated (Adjective)
Thành kiến, thiên vị.
Prejudiced biased.
Many people are prejudicated against immigrants in our society.
Nhiều người có thành kiến với người nhập cư trong xã hội chúng ta.
She is not prejudicated towards different cultures and beliefs.
Cô ấy không có thành kiến với các nền văn hóa và niềm tin khác nhau.
Why are some communities prejudicated against certain ethnic groups?
Tại sao một số cộng đồng lại có thành kiến với các nhóm dân tộc nhất định?
Từ "prejudicated" là một động từ pháp lý ít được sử dụng, mang ý nghĩa là đưa ra quyết định hoặc phán quyết trước khi hoàn tất quá trình điều tra hoặc xét xử. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự phổ biến của nó rất hạn chế và thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu phức tạp hoặc văn bản pháp lý.
Từ "prejudicated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "praejudicare", có nghĩa là "quyết định trước". Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này được sử dụng để chỉ hành động phân xử hoặc đưa ra quyết định dựa trên những giả định, thành kiến trước khi có đầy đủ thông tin. Sự tiếp nối của ý nghĩa này trong tiếng Anh hiện đại phản ánh một xu hướng phê phán việc đưa ra kết luận sớm mà không xem xét đầy đủ các bằng chứng có liên quan.
Từ "prejudicated" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài kiểm tra này, từ này hiếm khi xuất hiện, do đó nó không phải là một từ cần thiết cho việc đạt điểm cao. Ở các ngữ cảnh khác, "prejudicated" thường được sử dụng trong khía cạnh pháp lý, đề cập đến hành động phán quyết hoặc kết luận dựa trên định kiến hoặc trước khi có đầy đủ thông tin. Những tình huống liên quan đến pháp lý và tranh chấp, nơi sự công bằng và tính toàn vẹn của quyết định rất quan trọng, là môi trường chính mà từ này được áp dụng.