Bản dịch của từ Prejudicated trong tiếng Việt

Prejudicated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prejudicated (Adjective)

pɹˈɛdʒədˌeɪktəd
pɹˈɛdʒədˌeɪktəd
01

Thành kiến, thiên vị.

Prejudiced biased.

Ví dụ

Many people are prejudicated against immigrants in our society.

Nhiều người có thành kiến với người nhập cư trong xã hội chúng ta.

She is not prejudicated towards different cultures and beliefs.

Cô ấy không có thành kiến với các nền văn hóa và niềm tin khác nhau.

Why are some communities prejudicated against certain ethnic groups?

Tại sao một số cộng đồng lại có thành kiến với các nhóm dân tộc nhất định?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prejudicated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prejudicated

Không có idiom phù hợp