Bản dịch của từ Prejudices trong tiếng Việt

Prejudices

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prejudices (Noun)

pɹˈɛdʒədɪsɪz
pɹˈɛdʒədɪsɪz
01

Số nhiều của định kiến.

Plural of prejudice.

Ví dụ

Many prejudices exist against immigrants in the United States today.

Nhiều định kiến tồn tại đối với người nhập cư ở Hoa Kỳ hôm nay.

Some people do not recognize their own prejudices about race.

Một số người không nhận ra định kiến của họ về chủng tộc.

Are prejudices affecting job opportunities for women in Vietnam?

Liệu định kiến có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của phụ nữ ở Việt Nam không?

Dạng danh từ của Prejudices (Noun)

SingularPlural

Prejudice

Prejudices

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prejudices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Such mockery caused tremendous public outrage and against this young American [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Prejudices

Không có idiom phù hợp