Bản dịch của từ Prejudices trong tiếng Việt
Prejudices

Prejudices (Noun)
Số nhiều của định kiến.
Plural of prejudice.
Many prejudices exist against immigrants in the United States today.
Nhiều định kiến tồn tại đối với người nhập cư ở Hoa Kỳ hôm nay.
Some people do not recognize their own prejudices about race.
Một số người không nhận ra định kiến của họ về chủng tộc.
Are prejudices affecting job opportunities for women in Vietnam?
Liệu định kiến có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của phụ nữ ở Việt Nam không?
Dạng danh từ của Prejudices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prejudice | Prejudices |
Họ từ
Từ "prejudices" (định kiến) chỉ sự đánh giá hoặc ý kiến tiêu cực về một cá nhân hoặc nhóm người mà không căn cứ vào thông tin đầy đủ hoặc kinh nghiệm thực tế. Định kiến thường xuất phát từ các yếu tố văn hóa, xã hội hay lịch sử, ảnh hưởng đến cách con người tương tác với nhau. Trong tiếng Anh, "prejudice" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút do đặc điểm ngữ âm của từng vùng.
Từ "prejudices" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeiudicium", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "iudicium" nghĩa là "phán xét". Ban đầu, từ này ám chỉ đến những phán xét hoặc đánh giá được đưa ra trước khi có đủ thông tin. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những ý kiến, quan điểm tiêu cực hoặc không công bằng về một nhóm người, thường được hình thành từ những trải nghiệm hoặc niềm tin sai lệch, phản ánh tính thiên lệch trong xã hội hiện nay.
Từ "prejudices" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Tần suất sử dụng có thể được ghi nhận trong context thảo luận về những định kiến xã hội và ảnh hưởng của chúng đến hành vi con người. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được đề cập trong các cuộc trao đổi về sự bất bình đẳng, phân biệt chủng tộc và các chủ đề liên quan đến tâm lý học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
