Bản dịch của từ Prelate trong tiếng Việt

Prelate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prelate (Noun)

pɹˈɛlɪt
pɹˈilˌeit
01

Một giám mục hoặc chức sắc giáo hội cao khác.

A bishop or other high ecclesiastical dignitary.

Ví dụ

The prelate attended the social event at the cathedral.

Ngài giám mục đã tham dự sự kiện xã hội tại nhà thờ chính toà.

The prelate blessed the social gathering with his presence.

Ngài giám mục đã ban phước cho buổi tụ tập xã hội với sự hiện diện của mình.

The prelate's speech at the social function was inspiring and moving.

Bài phát biểu của ngài giám mục tại buổi tiệc xã hội đã gây cảm hứng và xúc động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prelate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prelate

Không có idiom phù hợp