Bản dịch của từ Prelate trong tiếng Việt
Prelate

Prelate (Noun)
Một giám mục hoặc chức sắc giáo hội cao khác.
A bishop or other high ecclesiastical dignitary.
The prelate attended the social event at the cathedral.
Ngài giám mục đã tham dự sự kiện xã hội tại nhà thờ chính toà.
The prelate blessed the social gathering with his presence.
Ngài giám mục đã ban phước cho buổi tụ tập xã hội với sự hiện diện của mình.
The prelate's speech at the social function was inspiring and moving.
Bài phát biểu của ngài giám mục tại buổi tiệc xã hội đã gây cảm hứng và xúc động.
Họ từ
Từ “prelate” chỉ các chức nhân cao cấp trong hệ thống Giáo hội, thường là những người lãnh đạo trong các tôn giáo như Công giáo hay Chính thống giáo. Tại Anh, “prelate” còn được sử dụng trong các ngữ cảnh phong phú hơn so với Mỹ, nơi thuật ngữ này chủ yếu dùng để chỉ chức vụ mà không nhấn mạnh nhiều đến nghi lễ hoặc truyền thống. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo giữa hai khu vực.
Từ "prelate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praelatus", có nghĩa là "được nâng cao" hoặc "được thăng chức". Từ này xuất phát từ động từ "praeferre", nghĩa là "đặt lên trước". Từ thế kỷ 14, "prelate" đã được sử dụng để chỉ các nhân vật tôn giáo có vị trí cao, đặc biệt trong Giáo hội Công giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến chức vụ và quyền lực trong các tổ chức tôn giáo, phản ánh vai trò lãnh đạo và sự tôn trọng xã hội đối với những người nắm giữ chức vụ đó.
Từ "prelate" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, do tính chuyên môn và ngữ cảnh tôn giáo của nó. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc tôn giáo. Ở các tình huống thông thường, "prelate" được dùng để chỉ các chức sắc tôn giáo, như giám mục, thường xuất hiện trong các bài báo, sách hoặc thảo luận về các vấn đề tôn giáo và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp