Bản dịch của từ Preliminary examination trong tiếng Việt

Preliminary examination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preliminary examination (Noun)

pɹɨlˈɪmənˌɛɹi ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
pɹɨlˈɪmənˌɛɹi ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
01

Một cuộc kiểm tra đầu tiên nhằm đánh giá một cái gì đó.

An initial or first examination conducted to assess something.

Ví dụ

The preliminary examination revealed serious issues in the community's health services.

Cuộc kiểm tra sơ bộ đã tiết lộ những vấn đề nghiêm trọng trong dịch vụ y tế của cộng đồng.

The preliminary examination did not address all social concerns effectively.

Cuộc kiểm tra sơ bộ không giải quyết hiệu quả tất cả các mối quan tâm xã hội.

Did the preliminary examination include feedback from local residents in Springfield?

Cuộc kiểm tra sơ bộ có bao gồm phản hồi từ cư dân địa phương ở Springfield không?

02

Một kỳ kiểm tra đủ điều kiện mà thí sinh phải vượt qua trước khi tiếp tục đến giai đoạn tiếp theo.

A qualifying examination that must be passed before a candidate can proceed to the next stage.

Ví dụ

The preliminary examination is crucial for social science graduate programs.

Kỳ thi sơ bộ rất quan trọng cho các chương trình thạc sĩ xã hội.

Many students do not pass the preliminary examination on their first attempt.

Nhiều sinh viên không vượt qua kỳ thi sơ bộ trong lần đầu tiên.

Will the preliminary examination change the admission process for social studies?

Liệu kỳ thi sơ bộ có thay đổi quy trình tuyển sinh cho các nghiên cứu xã hội không?

03

Một kỳ thi diễn ra trước kỳ thi chính hoặc kỳ thi cuối.

An examination that occurs before a main or final examination.

Ví dụ

The preliminary examination for the social studies class is next week.

Kỳ thi sơ bộ cho lớp học xã hội diễn ra vào tuần tới.

The students did not pass the preliminary examination for the social program.

Các sinh viên đã không vượt qua kỳ thi sơ bộ cho chương trình xã hội.

When is the preliminary examination for the social science major scheduled?

Kỳ thi sơ bộ cho chuyên ngành khoa học xã hội được lên lịch khi nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preliminary examination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preliminary examination

Không có idiom phù hợp