Bản dịch của từ Preliminary examination trong tiếng Việt

Preliminary examination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preliminary examination (Noun)

pɹɨlˈɪmənˌɛɹi ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
pɹɨlˈɪmənˌɛɹi ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
01

Một cuộc kiểm tra đầu tiên nhằm đánh giá một cái gì đó.

An initial or first examination conducted to assess something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỳ kiểm tra đủ điều kiện mà thí sinh phải vượt qua trước khi tiếp tục đến giai đoạn tiếp theo.

A qualifying examination that must be passed before a candidate can proceed to the next stage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỳ thi diễn ra trước kỳ thi chính hoặc kỳ thi cuối.

An examination that occurs before a main or final examination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preliminary examination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preliminary examination

Không có idiom phù hợp