Bản dịch của từ Preliminary examination trong tiếng Việt
Preliminary examination
Noun [U/C]

Preliminary examination (Noun)
pɹɨlˈɪmənˌɛɹi ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
pɹɨlˈɪmənˌɛɹi ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỳ kiểm tra đủ điều kiện mà thí sinh phải vượt qua trước khi tiếp tục đến giai đoạn tiếp theo.
A qualifying examination that must be passed before a candidate can proceed to the next stage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Preliminary examination
Không có idiom phù hợp