Bản dịch của từ Preliminary result trong tiếng Việt

Preliminary result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preliminary result(Noun)

pɹɨlˈɪmənˌɛɹi ɹɨzˈʌlt
pɹɨlˈɪmənˌɛɹi ɹɨzˈʌlt
01

Một kết quả mà đóng vai trò là người tiên phong cho những kết quả toàn diện hơn.

A result that serves as a precursor to more comprehensive results.

Ví dụ
02

Một kết quả ban đầu trong một quá trình hoặc nghiên cứu chưa phải là kết quả cuối cùng.

An initial result in a process or study that is not yet final.

Ví dụ
03

Một kết quả cung cấp một chỉ dẫn sơ bộ về hiệu suất hoặc xu hướng.

A result that provides a preliminary indication of performance or trend.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh