Bản dịch của từ Preliminary result trong tiếng Việt
Preliminary result

Preliminary result(Noun)
Một kết quả mà đóng vai trò là người tiên phong cho những kết quả toàn diện hơn.
A result that serves as a precursor to more comprehensive results.
Một kết quả cung cấp một chỉ dẫn sơ bộ về hiệu suất hoặc xu hướng.
A result that provides a preliminary indication of performance or trend.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Kết quả sơ bộ (preliminary result) là thuật ngữ chỉ các kết quả ban đầu được thu thập từ một nghiên cứu hoặc thí nghiệm trước khi tiến hành phân tích sâu hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để báo cáo tạm thời, giúp định hướng các bước tiếp theo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng của thuật ngữ này tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh hoặc hình thức biểu đạt.
Kết quả sơ bộ (preliminary result) là thuật ngữ chỉ các kết quả ban đầu được thu thập từ một nghiên cứu hoặc thí nghiệm trước khi tiến hành phân tích sâu hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để báo cáo tạm thời, giúp định hướng các bước tiếp theo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng của thuật ngữ này tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh hoặc hình thức biểu đạt.
