Bản dịch của từ Preliminary result trong tiếng Việt
Preliminary result

Preliminary result (Noun)
The preliminary result showed a 30% increase in community engagement.
Kết quả sơ bộ cho thấy sự tăng 30% trong sự tham gia cộng đồng.
The researchers did not publish the preliminary result yet.
Các nhà nghiên cứu vẫn chưa công bố kết quả sơ bộ.
What was the preliminary result of the social survey conducted in 2022?
Kết quả sơ bộ của cuộc khảo sát xã hội được thực hiện vào năm 2022 là gì?
Một kết quả mà đóng vai trò là người tiên phong cho những kết quả toàn diện hơn.
A result that serves as a precursor to more comprehensive results.
The preliminary result showed a 20% increase in community engagement.
Kết quả sơ bộ cho thấy sự tăng 20% trong sự tham gia cộng đồng.
The preliminary result did not reflect the final survey outcomes.
Kết quả sơ bộ không phản ánh kết quả cuối cùng của khảo sát.
What did the preliminary result indicate about social behavior trends?
Kết quả sơ bộ chỉ ra điều gì về xu hướng hành vi xã hội?
Một kết quả cung cấp một chỉ dẫn sơ bộ về hiệu suất hoặc xu hướng.
A result that provides a preliminary indication of performance or trend.
The preliminary result shows a rise in community engagement this year.
Kết quả sơ bộ cho thấy sự gia tăng tham gia cộng đồng năm nay.
The preliminary result did not indicate any decline in social activities.
Kết quả sơ bộ không chỉ ra sự giảm sút trong các hoạt động xã hội.
Did the preliminary result reflect changes in public opinion during elections?
Kết quả sơ bộ có phản ánh sự thay đổi trong ý kiến công chúng trong bầu cử không?
Kết quả sơ bộ (preliminary result) là thuật ngữ chỉ các kết quả ban đầu được thu thập từ một nghiên cứu hoặc thí nghiệm trước khi tiến hành phân tích sâu hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để báo cáo tạm thời, giúp định hướng các bước tiếp theo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng của thuật ngữ này tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh hoặc hình thức biểu đạt.