Bản dịch của từ Prelude trong tiếng Việt
Prelude

Prelude (Noun)
The prelude to the concert was captivating, setting the mood.
Phần mở đầu cho buổi hòa nhạc rất cuốn hút, tạo bầu không khí.
The prelude to the event featured a traditional dance performance.
Phần mở đầu cho sự kiện có màn trình diễn nhảy truyền thống.
The prelude to the meeting was a brief introduction by the host.
Phần mở đầu cho cuộc họp là một lời giới thiệu ngắn gọn của người chủ trì.
The prelude to the charity event was an inspiring speech.
Sự kiện mở đầu cho sự kiện từ thiện là bài phát biểu đầy cảm hứng.
The prelude to the meeting was a brief introduction of the guest speaker.
Sự kiện mở đầu cho cuộc họp là lời giới thiệu ngắn gọn của diễn giả.
The prelude to the concert was a stunning light display.
Sự kiện mở đầu cho buổi hòa nhạc là màn trình diễn ánh sáng tuyệt vời.
Dạng danh từ của Prelude (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prelude | Preludes |
Kết hợp từ của Prelude (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Opening prelude Mở đầu | The opening prelude set the tone for the social gathering. Bản mở đầu đặt nền cho buổi tụ tập xã hội. |
D minor prelude Tiền điệu hợp d nhỏ | The d minor prelude set a melancholic tone for the performance. Đoạn prelude d minor tạo không khí u sầu cho buổi biểu diễn. |
Orchestral prelude Đoản khúc dành cho dàn nhạc | The orchestral prelude set the tone for the social event. Khởi đầu dàn nhạc đã định đoạt không khí của sự kiện xã hội. |
Brief prelude Phần mở đầu ngắn gọn | A brief prelude can set the tone for an engaging conversation. Một lời giới thiệu ngắn có thể tạo ra bầu không khí cho một cuộc trò chuyện hấp dẫn. |
Organ prelude Đoạn chính | The organ prelude set a solemn tone for the ceremony. Bản nhạc ước lệ từ đàn ống tạo không khí trang trọng cho buổi lễ. |
Prelude (Verb)
Phục vụ như một khúc dạo đầu hoặc giới thiệu.
Serve as a prelude or introduction to.
The opening speech will prelude the charity event.
Bài phát biểu mở đầu sẽ làm tiền đề cho sự kiện từ thiện.
Her arrival preludes the start of the social gathering.
Sự đến của cô ấy làm tiền đề cho sự bắt đầu của buổi tụ tập xã hội.
The prelude to the meeting was a brief introduction by the host.
Phần mở đầu của cuộc họp là sự giới thiệu ngắn gọn của người chủ trì.
Dạng động từ của Prelude (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Prelude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preluding |
Họ từ
Từ "prelude" có nghĩa là phần mở đầu, thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc tác phẩm nghệ thuật đặt nền tảng cho điều gì đó quan trọng hơn sau đó. Trong âm nhạc, nó thường chỉ một đoạn nhạc ngắn được chơi trước một bản giao hưởng hoặc một tác phẩm lớn hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh văn học và nghệ thuật ở Anh.
Từ "prelude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeludere", bao gồm tiền tố "prae-" nghĩa là "trước" và động từ "ludere" nghĩa là "chơi". Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này chỉ phần mở đầu được sử dụng để chuẩn bị cho một tác phẩm chính. Lịch sử sử dụng của từ "prelude" đã mở rộng để bao gồm cả những phần đầu của văn bản hoặc sự kiện, phản ánh chức năng gợi mở và giới thiệu trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "prelude" thường xuất hiện trong bối cảnh của các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Nó thường được dùng để chỉ phần mở đầu của một tác phẩm nghệ thuật hoặc sự kiện nào đó, như trong văn học hoặc âm nhạc. Trong ngữ cảnh khác, "prelude" cũng có thể chỉ những sự kiện chuẩn bị dẫn đến một sự kiện lớn hơn, vì vậy nó thường được sử dụng trong các bài luận phân tích hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp