Bản dịch của từ Prelude trong tiếng Việt

Prelude

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prelude (Noun)

pɹˈeilˌud
pɹˈɛljud
01

Một bản nhạc mở đầu, phổ biến nhất là phần mở đầu của dàn nhạc cho một vở opera, chương đầu tiên của một tổ khúc hoặc một đoạn trước một bản fugue.

An introductory piece of music, most commonly an orchestral opening to an act of an opera, the first movement of a suite, or a piece preceding a fugue.

Ví dụ

The prelude to the concert was captivating, setting the mood.

Phần mở đầu cho buổi hòa nhạc rất cuốn hút, tạo bầu không khí.

The prelude to the event featured a traditional dance performance.

Phần mở đầu cho sự kiện có màn trình diễn nhảy truyền thống.

The prelude to the meeting was a brief introduction by the host.

Phần mở đầu cho cuộc họp là một lời giới thiệu ngắn gọn của người chủ trì.

02

Một hành động hoặc sự kiện đóng vai trò giới thiệu một điều gì đó quan trọng hơn.

An action or event serving as an introduction to something more important.

Ví dụ

The prelude to the charity event was an inspiring speech.

Sự kiện mở đầu cho sự kiện từ thiện là bài phát biểu đầy cảm hứng.

The prelude to the meeting was a brief introduction of the guest speaker.

Sự kiện mở đầu cho cuộc họp là lời giới thiệu ngắn gọn của diễn giả.

The prelude to the concert was a stunning light display.

Sự kiện mở đầu cho buổi hòa nhạc là màn trình diễn ánh sáng tuyệt vời.

Dạng danh từ của Prelude (Noun)

SingularPlural

Prelude

Preludes

Kết hợp từ của Prelude (Noun)

CollocationVí dụ

Opening prelude

Mở đầu

The opening prelude set the tone for the social gathering.

Bản mở đầu đặt nền cho buổi tụ tập xã hội.

D minor prelude

Tiền điệu hợp d nhỏ

The d minor prelude set a melancholic tone for the performance.

Đoạn prelude d minor tạo không khí u sầu cho buổi biểu diễn.

Orchestral prelude

Đoản khúc dành cho dàn nhạc

The orchestral prelude set the tone for the social event.

Khởi đầu dàn nhạc đã định đoạt không khí của sự kiện xã hội.

Brief prelude

Phần mở đầu ngắn gọn

A brief prelude can set the tone for an engaging conversation.

Một lời giới thiệu ngắn có thể tạo ra bầu không khí cho một cuộc trò chuyện hấp dẫn.

Organ prelude

Đoạn chính

The organ prelude set a solemn tone for the ceremony.

Bản nhạc ước lệ từ đàn ống tạo không khí trang trọng cho buổi lễ.

Prelude (Verb)

pɹˈeilˌud
pɹˈɛljud
01

Phục vụ như một khúc dạo đầu hoặc giới thiệu.

Serve as a prelude or introduction to.

Ví dụ

The opening speech will prelude the charity event.

Bài phát biểu mở đầu sẽ làm tiền đề cho sự kiện từ thiện.

Her arrival preludes the start of the social gathering.

Sự đến của cô ấy làm tiền đề cho sự bắt đầu của buổi tụ tập xã hội.

The prelude to the meeting was a brief introduction by the host.

Phần mở đầu của cuộc họp là sự giới thiệu ngắn gọn của người chủ trì.

Dạng động từ của Prelude (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Prelude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Preluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Preluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Preludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Preluding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prelude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prelude

Không có idiom phù hợp