Bản dịch của từ Premalignant trong tiếng Việt
Premalignant

Premalignant (Adjective)
Tiền ung thư.
Precancerous.
Many doctors identify premalignant cells during routine health screenings.
Nhiều bác sĩ phát hiện tế bào tiền ung thư trong các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Not all premalignant conditions lead to cancer later.
Không phải tất cả các tình trạng tiền ung thư đều dẫn đến ung thư sau này.
Are premalignant lesions common in young adults today?
Các tổn thương tiền ung thư có phổ biến ở người lớn trẻ ngày nay không?
Từ "premalignant" là một tính từ mô tả tình trạng tế bào có khả năng phát triển thành ung thư, nhưng chưa đến mức độ đó. Tình trạng này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ những tổn thương hoặc bất thường ở tế bào, có khả năng tiến triển thành khối u ác tính nếu không được điều trị kịp thời. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "premalignant" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "pre-" có nghĩa là "trước" và "malignant" từ "malignus", nghĩa là "ác" hoặc "hại". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học để chỉ các tình trạng hoặc mô có khả năng tiến triển thành ung thư. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển trong nhận thức về bệnh lý và di truyền học, nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nguy cơ trong việc xác định sự chuyển đổi từ trạng thái lành tính sang ác tính.
Từ "premalignant" chỉ tình trạng tiền ác tính, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tế bào hoặc tổ chức có nguy cơ phát triển thành ung thư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các bài viết về sức khỏe hoặc nghiên cứu. Trong đời sống hàng ngày, "premalignant" thường được nghe trong các cuộc thảo luận về bệnh lý và các hội thảo y tế.