Bản dịch của từ Premalignant trong tiếng Việt

Premalignant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Premalignant (Adjective)

pɹimˈælɨnˌeɪtənd
pɹimˈælɨnˌeɪtənd
01

Tiền ung thư.

Precancerous.

Ví dụ

Many doctors identify premalignant cells during routine health screenings.

Nhiều bác sĩ phát hiện tế bào tiền ung thư trong các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ.

Not all premalignant conditions lead to cancer later.

Không phải tất cả các tình trạng tiền ung thư đều dẫn đến ung thư sau này.

Are premalignant lesions common in young adults today?

Các tổn thương tiền ung thư có phổ biến ở người lớn trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/premalignant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premalignant

Không có idiom phù hợp