Bản dịch của từ Premier trong tiếng Việt

Premier

Adjective Noun [U/C]

Premier (Adjective)

pɹˈɛmiəɹ
pɹɛmˈɪɹ
01

Đầu tiên về tầm quan trọng, thứ tự hoặc vị trí; dẫn đầu.

First in importance order or position leading.

Ví dụ

The premier event in the social calendar is the charity gala.

Sự kiện hàng đầu trong lịch trình xã hội là buổi gala từ thiện.

She is the premier volunteer at the local social center.

Cô ấy là tình nguyện viên hàng đầu tại trung tâm xã hội địa phương.

The premier guest at the social gathering was the mayor.

Khách mời hàng đầu tại buổi tụ tập xã hội là thị trưởng.

Dạng tính từ của Premier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Premier

Số thứ tự

-

-

Premier (Noun)

pɹˈɛmiəɹ
pɹɛmˈɪɹ
01

Một thủ tướng hoặc người đứng đầu chính phủ khác.

A prime minister or other head of government.

Ví dụ

The premier addressed the nation on social welfare reforms.

Thủ tướng phát biểu về cải cách phúc lợi xã hội.

The premier's policies improved social services for the community.

Chính sách của thủ tướng cải thiện dịch vụ xã hội cho cộng đồng.

The premier's visit to the social center boosted morale among residents.

Chuyến thăm của thủ tướng đến trung tâm xã hội tăng cường tinh thần cho cư dân.

Dạng danh từ của Premier (Noun)

SingularPlural

Premier

Premiers

Kết hợp từ của Premier (Noun)

CollocationVí dụ

State premier

Thủ tướng bang

The state premier attended the social welfare event.

Thủ tướng bang tham dự sự kiện phúc lợi xã hội.

Acting premier

Thủ tướng phụ tá

The acting premier made an important announcement.

Người phụ thủ tạm thời đã đưa ra một thông báo quan trọng.

British premier

Thủ tướng anh

The british premier announced new social welfare policies.

Thủ tướng anh công bố chính sách phúc lợi xã hội mới.

Conservative premier

Thủ tướng bảo thủ

The conservative premier proposed policies to support traditional values.

Thủ tướng bảo thủ đề xuất chính sách hỗ trợ giá trị truyền thống.

Labour premier

Thủ tướng lao động

The labour premier focused on social welfare programs.

Thủ tướng lao động tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Premier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Premier

Không có idiom phù hợp