Bản dịch của từ Premier trong tiếng Việt
Premier
Premier (Adjective)
Đầu tiên về tầm quan trọng, thứ tự hoặc vị trí; dẫn đầu.
First in importance order or position leading.
The premier event in the social calendar is the charity gala.
Sự kiện hàng đầu trong lịch trình xã hội là buổi gala từ thiện.
She is the premier volunteer at the local social center.
Cô ấy là tình nguyện viên hàng đầu tại trung tâm xã hội địa phương.
The premier guest at the social gathering was the mayor.
Khách mời hàng đầu tại buổi tụ tập xã hội là thị trưởng.
Dạng tính từ của Premier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Premier Số thứ tự | - | - |
Premier (Noun)
Một thủ tướng hoặc người đứng đầu chính phủ khác.
A prime minister or other head of government.
The premier addressed the nation on social welfare reforms.
Thủ tướng phát biểu về cải cách phúc lợi xã hội.
The premier's policies improved social services for the community.
Chính sách của thủ tướng cải thiện dịch vụ xã hội cho cộng đồng.
The premier's visit to the social center boosted morale among residents.
Chuyến thăm của thủ tướng đến trung tâm xã hội tăng cường tinh thần cho cư dân.
Dạng danh từ của Premier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Premier | Premiers |
Kết hợp từ của Premier (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
State premier Thủ tướng bang | The state premier attended the social welfare event. Thủ tướng bang tham dự sự kiện phúc lợi xã hội. |
Acting premier Thủ tướng phụ tá | The acting premier made an important announcement. Người phụ thủ tạm thời đã đưa ra một thông báo quan trọng. |
British premier Thủ tướng anh | The british premier announced new social welfare policies. Thủ tướng anh công bố chính sách phúc lợi xã hội mới. |
Conservative premier Thủ tướng bảo thủ | The conservative premier proposed policies to support traditional values. Thủ tướng bảo thủ đề xuất chính sách hỗ trợ giá trị truyền thống. |
Labour premier Thủ tướng lao động | The labour premier focused on social welfare programs. Thủ tướng lao động tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "premier" có nghĩa là "đứng đầu" hoặc "đầu tiên" trong một ngữ cảnh nhất định, thường được sử dụng để chỉ những điều hàng đầu trong lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ "thủ tướng" (prime minister), trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào nghĩa "hàng đầu". Cách phát âm có sự khác biệt nhẹ bụng giữa hai biến thể, nhưng về cơ bản, từ này được chấp nhận và sử dụng rộng rãi.
Từ "premier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "premier," có nghĩa là "đầu tiên," xuất phát từ gốc Latin "primarius," nghĩa là "chính," "căn bản." Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ người đứng đầu trong một tổ chức hoặc một vị trí quan trọng. Theo thời gian, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh và hiện nay thường được dùng để chỉ những sự kiện, bộ phim, hay cá nhân có vai trò nổi bật hoặc đầu tiên trong một lĩnh vực nhất định. Sự chuyển biến này thể hiện rõ tính chất ưu việt trong nghĩa của từ.
Từ "premier" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính trị, chính phủ hoặc sự kiện quan trọng. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các nhà lãnh đạo chính trị hoặc các sản phẩm hàng đầu trong một lĩnh vực nào đó. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc họp báo, các bài viết về công tác lãnh đạo, và các sự kiện tôn vinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp