Bản dịch của từ Prep trong tiếng Việt
Prep

Prep (Noun)
Sheila is a prep at the exclusive boarding school.
Sheila là học sinh dự bị tại trường nội trú độc quyền.
The preps organized a charity event for the community.
Các học sinh dự bị đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The preppy group excelled in academics and sports at school.
Nhóm preppy xuất sắc trong học tập và thể thao ở trường.
Children in the Philippines attend prep before starting first grade.
Trẻ em ở Philippines tham dự lớp dự bị trước khi bắt đầu học lớp một.
In the social context, prep is crucial for early childhood education.
Trong bối cảnh xã hội, việc chuẩn bị rất quan trọng đối với giáo dục mầm non.
The prep years in the Philippines focus on preparing kids for school.
Những năm dự bị ở Philippines tập trung vào việc chuẩn bị cho trẻ đi học.
She attended a prestigious prep in England.
Cô đã theo học tại một trường dự bị danh tiếng ở Anh.
The prep offers a strong academic program.
Trường dự bị cung cấp một chương trình học tập vững chắc.
Preps often focus on college preparation.
Các lớp dự bị thường tập trung vào việc chuẩn bị vào đại học.
Dạng danh từ của Prep (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prep | Preps |
Họ từ
Từ "prep" là viết tắt của "preparation" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ quá trình chuẩn bị cho một sự kiện, bài kiểm tra hay hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "prep" thường dùng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc thể thao, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh giống như "prep school" để chỉ trường học chuẩn bị cho đại học. Nói chung, "prep" mang ý nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng theo từng phương ngữ.
Từ "prep" xuất phát từ tiếng Latinh "praeparare", nghĩa là "chuẩn bị" (prae- có nghĩa là "trước", và parare có nghĩa là "chuẩn bị"). Ban đầu, động từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc chuẩn bị trước một sự kiện hoặc hoạt động. Qua thời gian, "prep" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ các hoạt động chuẩn bị trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nấu ăn, và y tế, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "prep" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thể hiện hoạt động chuẩn bị cho các kỳ thi hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, "prep" thường được sử dụng trong giáo dục, đề cập đến việc chuẩn bị cho bài kiểm tra, hoặc trong nấu ăn, biểu thị quá trình chuẩn bị nguyên liệu. Sự đa dạng trong việc áp dụng khiến từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



