Bản dịch của từ Prep school trong tiếng Việt

Prep school

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prep school (Noun)

ˈprɛpˈskul
ˈprɛpˈskul
01

Một trường tư thục cung cấp sự trợ giúp và chuẩn bị thêm cho học sinh để giúp các em vào được các trường cao đẳng hoặc đại học danh tiếng.

A private school that provides extra help and preparation for students in order to help them gain entrance into prestigious colleges or universities.

Ví dụ

Many students attend prep school to improve their college applications.

Nhiều học sinh học tại trường prep để cải thiện hồ sơ đại học.

Not all families can afford prep school tuition fees.

Không phải tất cả các gia đình đều có khả năng chi trả học phí trường prep.

Do you think prep schools really help students get into college?

Bạn có nghĩ rằng trường prep thực sự giúp học sinh vào đại học không?

Prep school (Adjective)

ˈprɛpˈskul
ˈprɛpˈskul
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của các trường dự bị.

Relating to or characteristic of prep schools.

Ví dụ

Many prep school students excel in academic competitions each year.

Nhiều học sinh trường prep xuất sắc trong các cuộc thi học thuật hàng năm.

Not all prep school graduates attend top universities immediately after graduation.

Không phải tất cả sinh viên tốt nghiệp trường prep đều vào đại học hàng đầu ngay sau khi tốt nghiệp.

Are prep school programs beneficial for social development in teenagers?

Các chương trình trường prep có lợi cho sự phát triển xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prep school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prep school

Không có idiom phù hợp