ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Prepaid expense
Một khoản thanh toán trước giúp giảm chi phí hoạt động trong tương lai trên bảng cân đối kế toán.
An advance payment that reduces future operating expenses on the balance sheet.
Một tài sản phản ánh số tiền đã được thanh toán trước cho các chi phí trong tương lai.
An asset that reflects the amount paid in advance for future expenses.
Một khoản thanh toán đã thực hiện cho hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ nhận được trong tương lai.
A payment made for goods or services that will be received in the future.