Bản dịch của từ Prepaid expense trong tiếng Việt

Prepaid expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepaid expense (Noun)

pɹipˈeɪd ɨkspˈɛns
pɹipˈeɪd ɨkspˈɛns
01

Một khoản thanh toán đã thực hiện cho hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ nhận được trong tương lai.

A payment made for goods or services that will be received in the future.

Ví dụ

The community center has a prepaid expense for next year's events.

Trung tâm cộng đồng có một khoản chi phí trả trước cho sự kiện năm sau.

They do not understand prepaid expenses in social programs.

Họ không hiểu chi phí trả trước trong các chương trình xã hội.

Is the prepaid expense for the charity event already paid?

Khoản chi phí trả trước cho sự kiện từ thiện đã được thanh toán chưa?

02

Một khoản thanh toán trước giúp giảm chi phí hoạt động trong tương lai trên bảng cân đối kế toán.

An advance payment that reduces future operating expenses on the balance sheet.

Ví dụ

The community center recorded a prepaid expense for next month's events.

Trung tâm cộng đồng đã ghi nhận một khoản chi phí trả trước cho sự kiện tháng sau.

They do not consider prepaid expenses when calculating current liabilities.

Họ không xem xét các khoản chi phí trả trước khi tính toán nợ ngắn hạn.

Is the prepaid expense for the charity event included in the budget?

Khoản chi phí trả trước cho sự kiện từ thiện có được tính vào ngân sách không?

03

Một tài sản phản ánh số tiền đã được thanh toán trước cho các chi phí trong tương lai.

An asset that reflects the amount paid in advance for future expenses.

Ví dụ

The charity recorded a prepaid expense for the event venue rental.

Tổ chức từ thiện đã ghi nhận một khoản chi phí trả trước cho thuê địa điểm sự kiện.

They did not include prepaid expenses in their annual financial report.

Họ đã không bao gồm các khoản chi phí trả trước trong báo cáo tài chính hàng năm.

Is the prepaid expense for the community center still valid?

Khoản chi phí trả trước cho trung tâm cộng đồng có còn hiệu lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepaid expense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepaid expense

Không có idiom phù hợp