Bản dịch của từ Prepaid expense trong tiếng Việt
Prepaid expense

Prepaid expense (Noun)
The community center has a prepaid expense for next year's events.
Trung tâm cộng đồng có một khoản chi phí trả trước cho sự kiện năm sau.
They do not understand prepaid expenses in social programs.
Họ không hiểu chi phí trả trước trong các chương trình xã hội.
Is the prepaid expense for the charity event already paid?
Khoản chi phí trả trước cho sự kiện từ thiện đã được thanh toán chưa?
The community center recorded a prepaid expense for next month's events.
Trung tâm cộng đồng đã ghi nhận một khoản chi phí trả trước cho sự kiện tháng sau.
They do not consider prepaid expenses when calculating current liabilities.
Họ không xem xét các khoản chi phí trả trước khi tính toán nợ ngắn hạn.
Is the prepaid expense for the charity event included in the budget?
Khoản chi phí trả trước cho sự kiện từ thiện có được tính vào ngân sách không?
The charity recorded a prepaid expense for the event venue rental.
Tổ chức từ thiện đã ghi nhận một khoản chi phí trả trước cho thuê địa điểm sự kiện.
They did not include prepaid expenses in their annual financial report.
Họ đã không bao gồm các khoản chi phí trả trước trong báo cáo tài chính hàng năm.
Is the prepaid expense for the community center still valid?
Khoản chi phí trả trước cho trung tâm cộng đồng có còn hiệu lực không?