Bản dịch của từ Prepaid expense trong tiếng Việt

Prepaid expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepaid expense(Noun)

pɹipˈeɪd ɨkspˈɛns
pɹipˈeɪd ɨkspˈɛns
01

Một khoản thanh toán trước giúp giảm chi phí hoạt động trong tương lai trên bảng cân đối kế toán.

An advance payment that reduces future operating expenses on the balance sheet.

Ví dụ
02

Một tài sản phản ánh số tiền đã được thanh toán trước cho các chi phí trong tương lai.

An asset that reflects the amount paid in advance for future expenses.

Ví dụ
03

Một khoản thanh toán đã thực hiện cho hàng hóa hoặc dịch vụ sẽ nhận được trong tương lai.

A payment made for goods or services that will be received in the future.

Ví dụ