Bản dịch của từ Prepolymerization trong tiếng Việt
Prepolymerization

Prepolymerization (Noun)
Prepolymerization helps in creating strong materials for social construction projects.
Quá trình tiền trùng hợp giúp tạo ra vật liệu bền cho các dự án xây dựng xã hội.
Prepolymerization does not occur without the right temperature and pressure conditions.
Quá trình tiền trùng hợp không xảy ra nếu không có điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp.
Does prepolymerization improve the durability of materials used in social infrastructure?
Quá trình tiền trùng hợp có cải thiện độ bền của vật liệu trong cơ sở hạ tầng xã hội không?
Prepolymerization là quá trình hóa học trong đó các đơn vị monomer được kết hợp với nhau để tạo ra một polymer chưa hoàn thiện, gọi là prepolymer. Quy trình này thường được ứng dụng trong sản xuất nhựa, cao su và các vật liệu composite, nhằm cải thiện tính chất và khả năng xử lý của sản phẩm cuối cùng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác nhau do ngữ điệu địa phương.
Từ "prepolymerization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pre-" có nghĩa là "trước" và "polymer" xuất phát từ "polymērēs", có nghĩa là "nhiều phần", từ "poly-" (nhiều) và "meros" (phần). Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ quá trình trước khi các monomer kết hợp thành polymer. Sự kết hợp này diễn ra trong các phản ứng polyme nằm trong lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu vật liệu, thể hiện rõ tính chất chuỗi dài của vật chất được hình thành.
Từ "prepolymerization" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến lĩnh vực hóa học và công nghệ polyme. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, bài viết kỹ thuật hoặc tài liệu công nghiệp, đặc biệt trong quá trình sản xuất vật liệu polyme. Sự thiếu phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày làm giảm khả năng xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh tiêu chuẩn như IELTS.