Bản dịch của từ Prepolymerization trong tiếng Việt

Prepolymerization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prepolymerization (Noun)

pɹipˌɑlɚəməzˈeɪʃən
pɹipˌɑlɚəməzˈeɪʃən
01

Sự chuyển đổi monome thành dạng polyme hóa một phần hoặc chất chuẩn bị polyme, như là giai đoạn ban đầu trong quá trình trùng hợp.

The conversion of a monomer into a partially polymerized form or prepolymer as an initial stage in polymerization.

Ví dụ

Prepolymerization helps in creating strong materials for social construction projects.

Quá trình tiền trùng hợp giúp tạo ra vật liệu bền cho các dự án xây dựng xã hội.

Prepolymerization does not occur without the right temperature and pressure conditions.

Quá trình tiền trùng hợp không xảy ra nếu không có điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp.

Does prepolymerization improve the durability of materials used in social infrastructure?

Quá trình tiền trùng hợp có cải thiện độ bền của vật liệu trong cơ sở hạ tầng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prepolymerization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prepolymerization

Không có idiom phù hợp