Bản dịch của từ Prereq trong tiếng Việt
Prereq

Prereq (Noun)
(không chính thức) điều kiện tiên quyết.
Friendship is a prereq for meaningful relationships in our social lives.
Tình bạn là điều kiện tiên quyết cho các mối quan hệ ý nghĩa.
Respect is not a prereq for forming social connections.
Sự tôn trọng không phải là điều kiện tiên quyết để hình thành kết nối xã hội.
Is trust a prereq for successful social interactions among people?
Liệu niềm tin có phải là điều kiện tiên quyết cho các tương tác xã hội thành công không?
Từ "prereq" là viết tắt của "prerequisite", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ các điều kiện hoặc khóa học cần thiết trước khi tham gia một khóa học khác. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prereq" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, thường gặp trong các bảng chương trình đào tạo và thông báo khóa học. Trong văn viết, từ này không chính thức và thường được dùng trong các bối cảnh không chính thức hơn.
Từ "prereq" là viết tắt của "prerequisite", xuất phát từ tiếng Latinh "prae-" nghĩa là "trước" và "requisitus", nghĩa là "được yêu cầu". Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17, được sử dụng để chỉ các điều kiện cần thiết phải có trước khi thực hiện một hành động hay tham gia một khóa học. Ý nghĩa hiện tại của "prereq" trong lĩnh vực giáo dục nhấn mạnh sự quan trọng của nền tảng kiến thức trước khi tiếp cận các khái niệm phức tạp hơn.
Từ "prereq" là viết tắt của "prerequisite", thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt trong các chương trình đại học để chỉ yêu cầu học thuật cần hoàn thành trước khi đăng ký vào một khóa học cụ thể. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến bài thi Writing và Speaking khi thảo luận về kế hoạch học tập hoặc các khóa học. Tần suất sử dụng từ "prereq" có thể không cao, nhưng nó có vai trò quan trọng trong lĩnh vực giáo dục và tuyển sinh.