Bản dịch của từ Prereq trong tiếng Việt

Prereq

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prereq (Noun)

01

(không chính thức) điều kiện tiên quyết.

Informal prerequisite.

Ví dụ

Friendship is a prereq for meaningful relationships in our social lives.

Tình bạn là điều kiện tiên quyết cho các mối quan hệ ý nghĩa.

Respect is not a prereq for forming social connections.

Sự tôn trọng không phải là điều kiện tiên quyết để hình thành kết nối xã hội.

Is trust a prereq for successful social interactions among people?

Liệu niềm tin có phải là điều kiện tiên quyết cho các tương tác xã hội thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prereq/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prereq

Không có idiom phù hợp