Bản dịch của từ Presale trong tiếng Việt
Presale

Presale (Adjective)
The presale tickets for the concert sold out quickly last week.
Vé presale cho buổi hòa nhạc đã bán hết nhanh chóng tuần trước.
Many people did not know about the presale for the festival.
Nhiều người không biết về đợt bán vé presale cho lễ hội.
When does the presale start for the new movie tickets?
Khi nào bắt đầu đợt bán vé presale cho bộ phim mới?
The presale tickets for the concert sold out in just two hours.
Vé presale cho buổi hòa nhạc đã bán hết chỉ sau hai giờ.
Many people did not know about the presale event last week.
Nhiều người không biết về sự kiện presale tuần trước.
Are you planning to buy presale items for the festival?
Bạn có dự định mua hàng presale cho lễ hội không?
Presale (Noun)
The presale for the concert tickets starts next Monday at 10 AM.
Đợt bán trước cho vé concert bắt đầu thứ Hai tới lúc 10 giờ sáng.
There was no presale for the new smartphone launch event last week.
Không có đợt bán trước cho sự kiện ra mắt smartphone tuần trước.
Is the presale for the charity event already sold out this year?
Đợt bán trước cho sự kiện từ thiện đã bán hết năm nay chưa?
Từ "presale" chỉ hoạt động bán hàng trước khi sản phẩm chính thức ra mắt. Thông thường, nó được áp dụng trong ngành công nghiệp giải trí, công nghệ và bán lẻ, cho phép khách hàng đặt mua hàng hóa hoặc dịch vụ trước thời điểm phát hành. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "presale" được sử dụng giống nhau, nhưng trong giao tiếp bình thường, có thể nghe thấy cách phát âm khác nhau với nhấn âm ở các vị trí khác nhau.
Từ "presale" được cấu thành từ tiền tố "pre-", nghĩa là "trước", và "sale", có nguồn gốc từ tiếng Latin "salire", nghĩa là "bán". Từ "sale" đã được tiếp nhận vào tiếng Anh từ tiếng Pháp cổ "sal", từng chỉ hành vi chuyển nhượng quyền sở hữu. Khái niệm "presale" đã phát triển trong lĩnh vực thương mại, chỉ việc bán hàng trước khi sản phẩm chính thức ra mắt, phản ánh xu hướng hiện đại trong marketing và tiêu dùng.
Từ "presale" thường ghi nhận mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing, liên quan đến những giao dịch trước khi sản phẩm chính thức được phát hành, như trong các buổi ra mắt sự kiện hoặc các chương trình khuyến mãi. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các tài liệu thương mại và ngành công nghiệp giải trí.