Bản dịch của từ Prescriptive trong tiếng Việt
Prescriptive

Prescriptive (Adjective)
Prescriptive rules are important in academic writing for clarity and coherence.
Quy tắc định sẵn quan trọng trong viết học thuật để rõ ràng và mạch lạc.
It is not advisable to ignore prescriptive guidelines in IELTS essays.
Không khuyến khích bỏ qua hướng dẫn định sẵn trong bài luận IELTS.
Are prescriptive norms commonly followed in IELTS speaking tasks?
Các chuẩn mực định sẵn thường được tuân thủ trong các nhiệm vụ nói IELTS?
Prescriptive norms are deeply ingrained in our society.
Quy tắc quy định đã được thấm nhuần trong xã hội chúng ta.
Ignoring prescriptive rules can lead to social disapproval.
Bỏ qua các quy tắc quy định có thể dẫn đến sự phê phán xã hội.
Liên quan đến việc áp đặt hoặc thực thi một quy tắc hoặc phương pháp.
Relating to the imposition or enforcement of a rule or method.
Prescriptive rules should be followed in formal writing for IELTS essays.
Các quy tắc quy định nên được tuân thủ trong viết chính thức cho bài luận IELTS.
Avoid using prescriptive language in speaking tasks to sound more natural.
Tránh sử dụng ngôn ngữ quy định trong các nhiệm vụ nói để nghe tự nhiên hơn.
Is it necessary to include prescriptive guidelines in academic IELTS writing?
Có cần phải bao gồm hướng dẫn quy định trong viết IELTS học thuật không?
Prescriptive rules are essential in IELTS writing for clarity.
Các quy tắc mệnh lệnh quan trọng trong viết IELTS để rõ ràng.
Ignoring prescriptive guidelines may lead to lower speaking scores.
Bỏ qua hướng dẫn mệnh lệnh có thể dẫn đến điểm nói thấp hơn.
Họ từ
Từ "prescriptive" có nghĩa là quy định hoặc chỉ dẫn về cách thức thực hiện một việc, thường liên quan đến các nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "prescriptive" được dùng để chỉ những quy tắc ngữ pháp và cách dùng từ mà người ta cho là đúng đắn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách nhấn âm. Trong tiếng Anh Anh, âm nhấn thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Từ "prescriptive" có nguồn gốc từ động từ Latin "praescribere", nghĩa là "ghi chép trước". Trong tiếng Latin, "prae-" có nghĩa là "trước", và "scribere" nghĩa là "viết". Lịch sử của từ này liên quan đến việc quy định hoặc chỉ dẫn một cách cụ thể về cách thức thực hiện một điều gì đó. Ngày nay, "prescriptive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và luật pháp để chỉ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn nên được tuân thủ, phản ánh sự kết hợp giữa quy định và thực tiễn.
Từ "prescriptive" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và pháp luật. Trong các phần của IELTS, từ này thường được sử dụng trong Writing và Speaking khi thảo luận về quy tắc, tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống mô tả các phương pháp, chính sách hoặc quy định, nhằm nhấn mạnh tính bắt buộc hoặc hướng dẫn trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp