Bản dịch của từ Prescriptive trong tiếng Việt

Prescriptive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prescriptive (Adjective)

pɹɪskɹˈɪptɪv
pɹɪskɹˈɪptɪv
01

(về quyền, quyền sở hữu hoặc tổ chức) đã được thiết lập hoặc chấp nhận hợp pháp sau thời gian dài sử dụng hoặc thời gian trôi qua.

Of a right title or institution having become legally established or accepted by long usage or the passage of time.

Ví dụ

Prescriptive rules are important in academic writing for clarity and coherence.

Quy tắc định sẵn quan trọng trong viết học thuật để rõ ràng và mạch lạc.

It is not advisable to ignore prescriptive guidelines in IELTS essays.

Không khuyến khích bỏ qua hướng dẫn định sẵn trong bài luận IELTS.

Are prescriptive norms commonly followed in IELTS speaking tasks?

Các chuẩn mực định sẵn thường được tuân thủ trong các nhiệm vụ nói IELTS?

Prescriptive norms are deeply ingrained in our society.

Quy tắc quy định đã được thấm nhuần trong xã hội chúng ta.

Ignoring prescriptive rules can lead to social disapproval.

Bỏ qua các quy tắc quy định có thể dẫn đến sự phê phán xã hội.

02

Liên quan đến việc áp đặt hoặc thực thi một quy tắc hoặc phương pháp.

Relating to the imposition or enforcement of a rule or method.

Ví dụ

Prescriptive rules should be followed in formal writing for IELTS essays.

Các quy tắc quy định nên được tuân thủ trong viết chính thức cho bài luận IELTS.

Avoid using prescriptive language in speaking tasks to sound more natural.

Tránh sử dụng ngôn ngữ quy định trong các nhiệm vụ nói để nghe tự nhiên hơn.

Is it necessary to include prescriptive guidelines in academic IELTS writing?

Có cần phải bao gồm hướng dẫn quy định trong viết IELTS học thuật không?

Prescriptive rules are essential in IELTS writing for clarity.

Các quy tắc mệnh lệnh quan trọng trong viết IELTS để rõ ràng.

Ignoring prescriptive guidelines may lead to lower speaking scores.

Bỏ qua hướng dẫn mệnh lệnh có thể dẫn đến điểm nói thấp hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prescriptive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prescriptive

Không có idiom phù hợp