Bản dịch của từ Presence of god trong tiếng Việt
Presence of god
Presence of god (Idiom)
Many people feel the presence of God in their daily lives.
Nhiều người cảm thấy sự hiện diện của Chúa trong cuộc sống hàng ngày.
She does not believe in the presence of God at all.
Cô ấy hoàn toàn không tin vào sự hiện diện của Chúa.
Do you sense the presence of God during community gatherings?
Bạn có cảm nhận sự hiện diện của Chúa trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Many people find presence of God in community service activities.
Nhiều người tìm thấy sự hiện diện của Chúa trong hoạt động cộng đồng.
She does not feel the presence of God during social gatherings.
Cô ấy không cảm thấy sự hiện diện của Chúa trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you believe in the presence of God in social justice?
Bạn có tin vào sự hiện diện của Chúa trong công bằng xã hội không?
Sự khẳng định đức tin vào một thế lực cao hơn luôn hiện hữu.
An affirmation of faith in a higher power being omnipresent.
Many people feel the presence of God in community gatherings.
Nhiều người cảm nhận sự hiện diện của Chúa trong các buổi họp cộng đồng.
She does not believe in the presence of God at all.
Cô ấy hoàn toàn không tin vào sự hiện diện của Chúa.
Do you feel the presence of God during social events?
Bạn có cảm nhận sự hiện diện của Chúa trong các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp