Bản dịch của từ Present moment trong tiếng Việt
Present moment

Present moment (Noun)
We should focus on the present moment during our conversations.
Chúng ta nên tập trung vào khoảnh khắc hiện tại trong cuộc trò chuyện.
People often ignore the present moment while using their phones.
Mọi người thường bỏ qua khoảnh khắc hiện tại khi sử dụng điện thoại.
Is the present moment important for building social connections?
Khoảnh khắc hiện tại có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Present moment (Adjective)
We should focus on the present moment during our discussions.
Chúng ta nên tập trung vào khoảnh khắc hiện tại trong cuộc thảo luận.
The present moment is not always easy to appreciate.
Khoảnh khắc hiện tại không phải lúc nào cũng dễ để trân trọng.
Is everyone aware of the present moment in our conversation?
Mọi người có nhận thức về khoảnh khắc hiện tại trong cuộc trò chuyện không?
Present moment (Verb)
They present their findings at the social conference in New York.
Họ trình bày kết quả của mình tại hội nghị xã hội ở New York.
She does not present her ideas during the group discussion.
Cô ấy không trình bày ý tưởng của mình trong buổi thảo luận nhóm.
Will they present their project to the community next week?
Liệu họ có trình bày dự án của mình cho cộng đồng vào tuần tới không?
Khái niệm "present moment" (hiện tại) đề cập đến thời gian đang diễn ra ngay bây giờ, là điểm tiếp xúc giữa quá khứ và tương lai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiền định và tâm lý học để nhấn mạnh sự chú ý và nhận thức về thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Cụm từ "present moment" được bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "praesens" có nghĩa là "hiện tại" và "momentum" diễn tả khái niệm "thời gian". Từ "present" không chỉ ám chỉ trạng thái hiện tại mà còn mang tính khẩn cấp về nhận thức. Qua lịch sử, nó đã trở thành tiêu điểm trong triết học và tâm lý học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống trong khoảnh khắc hiện tại, điều này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "present moment" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh thường được yêu cầu nói về cảm nhận, suy nghĩ hoặc thực tế hiện tại. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng có thể được đề cập trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc triết học, nơi mà sự chú ý đến thời điểm hiện tại được coi trọng. Ngoài ra, "present moment" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiền và mindfulness, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm cuộc sống ngay bây giờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


