Bản dịch của từ Press conference trong tiếng Việt

Press conference

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press conference (Noun)

pɹɛs kˈɑnfəɹns
pɹɛs kˈɑnfəɹns
01

Một sự kiện trong đó một người nào đó, thường là một người quan trọng, nói chuyện với một nhóm nhà báo.

An event at which someone usually an important person speaks to a group of journalists.

Ví dụ

The mayor held a press conference to address the recent crime wave.

Thị trưởng đã tổ chức một cuộc họp báo để giải quyết làn sóng tội phạm gần đây.

The celebrity announced her new movie at a press conference.

Ngôi sao đã thông báo bộ phim mới của mình tại một cuộc họp báo.

The company CEO will speak at the press conference tomorrow.

Giám đốc điều hành của công ty sẽ phát biểu tại cuộc họp báo vào ngày mai.

Kết hợp từ của Press conference (Noun)

CollocationVí dụ

Joint press conference

Họp báo chung

The leaders held a joint press conference to address social issues.

Các nhà lãnh đạo đã tổ chức một cuộc họp báo chung để đề cập đến các vấn đề xã hội.

Post-summit press conference

Họp báo sau hội nghị cấp cao

The post-summit press conference was informative.

Buổi họp báo sau hội nghị cấp cao rất thông tin.

Impromptu press conference

Họp báo tự giác

The impromptu press conference surprised everyone at the social event.

Cuộc họp báo tự giác làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội.

Post-match press conference

Họp báo sau trận đấu

Did the coach attend the post-match press conference?

Hlv có tham dự buổi họp báo sau trận đấu không?

Press conference (Phrase)

pɹɛs kˈɑnfəɹns
pɹɛs kˈɑnfəɹns
01

Một cuộc họp trong đó ai đó nói chuyện với các nhà báo hoặc trả lời câu hỏi của họ.

A meeting at which someone speaks to journalists or answers their questions.

Ví dụ

The CEO held a press conference to address the company's new product.

Giám đốc điều hành đã tổ chức một cuộc họp báo để giới thiệu sản phẩm mới của công ty.

The press conference was attended by reporters from various media outlets.

Cuộc họp báo đã được các phóng viên từ nhiều phương tiện truyền thông tham dự.

After the press conference, the news spread quickly across social platforms.

Sau cuộc họp báo, tin tức lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press conference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press conference

Không có idiom phù hợp