Bản dịch của từ Press conference trong tiếng Việt
Press conference

Press conference (Noun)
The mayor held a press conference to address the recent crime wave.
Thị trưởng đã tổ chức một cuộc họp báo để giải quyết làn sóng tội phạm gần đây.
The celebrity announced her new movie at a press conference.
Ngôi sao đã thông báo bộ phim mới của mình tại một cuộc họp báo.
The company CEO will speak at the press conference tomorrow.
Giám đốc điều hành của công ty sẽ phát biểu tại cuộc họp báo vào ngày mai.
Kết hợp từ của Press conference (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Joint press conference Họp báo chung | The leaders held a joint press conference to address social issues. Các nhà lãnh đạo đã tổ chức một cuộc họp báo chung để đề cập đến các vấn đề xã hội. |
Post-summit press conference Họp báo sau hội nghị cấp cao | The post-summit press conference was informative. Buổi họp báo sau hội nghị cấp cao rất thông tin. |
Impromptu press conference Họp báo tự giác | The impromptu press conference surprised everyone at the social event. Cuộc họp báo tự giác làm bất ngờ mọi người tại sự kiện xã hội. |
Post-match press conference Họp báo sau trận đấu | Did the coach attend the post-match press conference? Hlv có tham dự buổi họp báo sau trận đấu không? |
Press conference (Phrase)
The CEO held a press conference to address the company's new product.
Giám đốc điều hành đã tổ chức một cuộc họp báo để giới thiệu sản phẩm mới của công ty.
The press conference was attended by reporters from various media outlets.
Cuộc họp báo đã được các phóng viên từ nhiều phương tiện truyền thông tham dự.
After the press conference, the news spread quickly across social platforms.
Sau cuộc họp báo, tin tức lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng xã hội.
Cuộc họp báo (press conference) là sự kiện mà các nhà báo và phóng viên tập trung để nhận thông tin từ một hoặc nhiều cá nhân có trách nhiệm, thường là đại diện cho một tổ chức hoặc chính phủ. Cuộc họp báo thường nhằm công bố thông tin quan trọng, giải đáp thắc mắc hoặc bình luận về sự kiện hiện tại. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được dùng như "press conference", không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "media briefing" có thể được sử dụng như một sự thay thế trong tiếng Anh Mỹ, tập trung vào việc cung cấp thông tin cho truyền thông.
Thuật ngữ "press conference" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "premere", nghĩa là "nhấn" hoặc "đè". Vào thế kỷ 19, sự phát triển của báo chí và truyền thông đã dẫn đến việc tổ chức các buổi họp báo, nơi các phóng viên có thể tham gia và đặt câu hỏi trực tiếp cho các quan chức hoặc người nổi tiếng. Từ đó, "press conference" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong truyền thông hiện đại, thể hiện sự tương tác giữa giới truyền thông và công chúng.
Cụm từ "press conference" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc do tính chất thông tin quan trọng mà nó mang lại. Trong thực tiễn, "press conference" thường được sử dụng trong các tình huống thông cáo báo chí, khi các nhà chức trách hay tổ chức đưa ra thông tin chính thức về các sự kiện đáng chú ý, như chính trị, thể thao hoặc văn hóa. Cụm từ này không chỉ thể hiện sự giao tiếp giữa người phát ngôn và giới báo chí mà còn phản ánh tầm quan trọng của truyền thông trong việc cung cấp thông tin công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp