Bản dịch của từ Press coverage trong tiếng Việt
Press coverage

Press coverage (Noun)
Sự phản ánh các sự kiện tin tức trong truyền thông, đặc biệt là các tờ báo và truyền hình.
The reporting of news events in the media, particularly newspapers and television.
The press coverage of the protest was extensive and informative.
Báo chí đã đưa tin rộng rãi và thông tin về cuộc biểu tình.
There wasn't enough press coverage for the charity event last week.
Không có đủ báo chí đưa tin về sự kiện từ thiện tuần trước.
How can we improve press coverage of local social issues?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện việc đưa tin về các vấn đề xã hội địa phương?
The press coverage of the protest was extensive and widespread last week.
Sự đưa tin của báo chí về cuộc biểu tình rất rộng rãi tuần trước.
There wasn't enough press coverage for the charity event in April.
Không có đủ sự đưa tin của báo chí cho sự kiện từ thiện vào tháng Tư.
How much press coverage did the new social policy receive last month?
Sự đưa tin của báo chí về chính sách xã hội mới nhận được bao nhiêu tháng trước?
The press coverage of the climate march was extensive and informative.
Báo chí đã đưa tin rộng rãi về cuộc diễu hành khí hậu.
There wasn't enough press coverage for the local charity event.
Không có đủ báo chí đưa tin về sự kiện từ thiện địa phương.
How did the press coverage affect public opinion on social issues?
Báo chí đã ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội?
"Press coverage" đề cập đến việc thông tin hoặc sự kiện được đưa tin bởi các phương tiện truyền thông, bao gồm báo chí, truyền hình và internet. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò của báo chí trong việc thông báo công chúng về các vấn đề khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và thường mang nghĩa tương đồng với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở cách thức ứng dụng và các kênh truyền thông chính thống hơn trong truyền thông Anh.