Bản dịch của từ Press coverage trong tiếng Việt

Press coverage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Press coverage (Noun)

pɹˈɛs kˈʌvɚədʒ
pɹˈɛs kˈʌvɚədʒ
01

Sự phản ánh các sự kiện tin tức trong truyền thông, đặc biệt là các tờ báo và truyền hình.

The reporting of news events in the media, particularly newspapers and television.

Ví dụ

The press coverage of the protest was extensive and informative.

Báo chí đã đưa tin rộng rãi và thông tin về cuộc biểu tình.

There wasn't enough press coverage for the charity event last week.

Không có đủ báo chí đưa tin về sự kiện từ thiện tuần trước.

How can we improve press coverage of local social issues?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện việc đưa tin về các vấn đề xã hội địa phương?

02

Mức độ quan tâm mà truyền thông dành cho một câu chuyện hay sự kiện tin tức.

The amount of attention given to a news story or event by the media.

Ví dụ

The press coverage of the protest was extensive and widespread last week.

Sự đưa tin của báo chí về cuộc biểu tình rất rộng rãi tuần trước.

There wasn't enough press coverage for the charity event in April.

Không có đủ sự đưa tin của báo chí cho sự kiện từ thiện vào tháng Tư.

How much press coverage did the new social policy receive last month?

Sự đưa tin của báo chí về chính sách xã hội mới nhận được bao nhiêu tháng trước?

03

Sự bao quát tổng thể về một chủ đề hoặc đề tài bởi các phương tiện truyền thông khác nhau.

The overall coverage of a subject or topic by various media outlets.

Ví dụ

The press coverage of the climate march was extensive and informative.

Báo chí đã đưa tin rộng rãi về cuộc diễu hành khí hậu.

There wasn't enough press coverage for the local charity event.

Không có đủ báo chí đưa tin về sự kiện từ thiện địa phương.

How did the press coverage affect public opinion on social issues?

Báo chí đã ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/press coverage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Press coverage

Không có idiom phù hợp