Bản dịch của từ Press on trong tiếng Việt
Press on

Press on (Verb)
Despite challenges, she pressed on with her charity work.
Bất chấp những thách thức, cô vẫn tiếp tục công việc từ thiện của mình.
The organization decided to press on with the project.
Tổ chức quyết định tiếp tục dự án.
He encouraged his team to press on despite setbacks.
Anh ấy khuyến khích nhóm của mình tiếp tục bất chấp những trở ngại.
During the protest, the activists press on towards the government building.
Trong cuộc biểu tình, các nhà hoạt động tiến về phía tòa nhà chính phủ.
In social movements, it is important to press on despite obstacles.
Trong các phong trào xã hội, điều quan trọng là phải tiếp tục bất chấp trở ngại.
The campaign organizers urge everyone to press on for change.
Những người tổ chức chiến dịch kêu gọi mọi người tiếp tục thay đổi.
Cụm từ "press on" có nghĩa là tiếp tục tiến về phía trước bất chấp khó khăn, thường được dùng để khuyến khích hoặc thể hiện sự kiên trì. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể nghe thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai phiên bản ngôn ngữ này. Cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh động viên, cảm hứng, và trong văn hóa giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "press on" xuất phát từ tiếng Latinh "pressare", có nghĩa là "nén" hay "ép". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, ban đầu chỉ hành động vật lý của việc tạo áp lực lên một vật thể. Hiện nay, "press on" mang nghĩa rộng hơn, chỉ việc tiếp tục hành động, vượt qua khó khăn hoặc khó khăn mà không từ bỏ. Sự phát triển nghĩa này phản ánh ý chí kiên trì trong việc đạt được mục tiêu.
Cụm từ "press on" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về sự kiên trì và quyết tâm trong các tình huống thử thách. Trong ngữ cảnh khác, "press on" thường được sử dụng để diễn tả hành động tiếp tục làm một việc gì đó bất chấp khó khăn hoặc trở ngại. Nó thường xuất hiện trong văn cảnh truyền cảm hứng, khích lệ trong các bài phát biểu hay bài viết nghị luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



